Định nghĩa của từ perfumery

perfumerynoun

nước hoa

/pəˈfjuːməri//pərˈfjuːməri/

Từ "perfumery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "parfumerie", đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Bản thân "Parfumerie" có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "parfum" (có nghĩa là "perfume") và "erie" (có nghĩa là "shop" hoặc "cửa hàng bán lẻ"). Nguồn gốc lịch sử của thuật ngữ này có thể thấy trong truyền thống lâu đời của việc sản xuất nước hoa, có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Hy Lạp và La Mã. Trong các nền văn hóa này, nước hoa không chỉ được sử dụng để vệ sinh cá nhân mà còn là một tuyên bố về địa vị xã hội và dấu hiệu của giới thượng lưu. Việc sản xuất và bán nước hoa đã trở thành một nghề thủ công có tính chuyên môn hóa cao, với những người làm nước hoa chuyên nghiệp được gọi là "parfumeurs" tạo ra những mùi hương độc đáo và tinh tế. Khi việc sản xuất nước hoa trở nên thương mại hóa hơn vào thế kỷ 19, các cửa hàng chỉ chuyên bán nước hoa đã xuất hiện và thuật ngữ "perfumery" đã trở nên phổ biến để mô tả hình thức bán lẻ chuyên biệt này. Ngày nay, nước hoa vẫn tiếp tục là một ngành khoa học và nghệ thuật kết hợp hóa học, thẩm mỹ và văn hóa trong quá trình theo đuổi những mùi hương mới và quyến rũ. Do đó, thuật ngữ "perfumery" vẫn là lời nhắc nhở mạnh mẽ về lịch sử và di sản văn hóa phong phú của việc sản xuất nước hoa, và nó vẫn tiếp tục là một phần thiết yếu trong từ điển của chúng ta khi thảo luận về thế giới nước hoa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước hoa

meaningxưởng chế nước hoa

namespace

a place where perfumes are made and/or sold

nơi sản xuất và/hoặc bán nước hoa

Ví dụ:
  • a visit to the Fragonard perfumery in Paris

    một chuyến thăm đến cửa hàng nước hoa Fragonard ở Paris

the process of making perfume

quá trình sản xuất nước hoa

Ví dụ:
  • oils used in perfumery

    dầu dùng trong nước hoa