Định nghĩa của từ peppercorn

peppercornnoun

hạt tiêu

/ˈpepəkɔːn//ˈpepərkɔːrn/

Từ "peppercorn" bắt nguồn từ loại gia vị cổ xưa có tên là Piper nigrum, thường được gọi là hạt tiêu đen. Thuật ngữ "peppercorn" dùng để chỉ cả loại gia vị và hạt được thu hoạch từ cây tiêu. Nguồn gốc của từ "peppercorn" có thể bắt nguồn từ nước Anh thời trung cổ, nơi hạt tiêu là một loại gia vị có giá trị cao và đắt tiền. Để quản lý việc bán và phân phối hạt tiêu, các thương gia được yêu cầu phải ký quỹ hoặc bảo lãnh, được gọi là "pepercorn", cho Vương miện trước khi họ có thể giao dịch. Thực hành này đã trở thành một yêu cầu pháp lý và theo luật tục, "pepercorn" đã trở thành biểu tượng của một giá trị danh nghĩa hoặc khoản thanh toán tượng trưng, ​​theo truyền thống là một khoản phí nhỏ được chấp nhận để đảm bảo một số loại quyền hoặc đặc quyền. Ngày nay, thuật ngữ "peppercorn" vẫn được sử dụng để mô tả một khoản thanh toán rất nhỏ, nhưng nó cũng được sử dụng để chỉ cụ thể đến hạt của cây tiêu được sử dụng làm gia vị. Hạt tiêu đen vẫn được thu hoạch và tiêu thụ với số lượng lớn trên khắp thế giới và chúng là một thành phần thiết yếu trong nhiều món ăn. Thuật ngữ "peppercorn" cũng có thể được sử dụng để mô tả một số loại món ăn nhất định, chẳng hạn như bít tết hạt tiêu, có hạt tiêu đen đã được nghiền nát và sử dụng làm gia vị cho thịt. Tóm lại, từ "peppercorn" có một lịch sử phức tạp, bắt nguồn từ cách sử dụng ban đầu để đảm bảo quyền buôn bán hạt tiêu và hiện có nghĩa kép là vừa là thuật ngữ chỉ khoản thanh toán nhỏ vừa là hạt dùng để nêm nếm thức ăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghội viên

meaningtổ danh nghĩa

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant added a few whole peppercorns to the chilli sauce for an extra spicy kick.

    Nhà hàng đã thêm một ít hạt tiêu vào nước sốt ớt để tăng thêm độ cay.

  • To infuse the white wine with flavour, we added a handful of peppercorns and let it sit for a few hours.

    Để tăng thêm hương vị cho rượu vang trắng, chúng tôi cho thêm một nắm hạt tiêu và để yên trong vài giờ.

  • The chef pinched a few peppercorns from his spice rack and ground them finely with salt to make a simple seasoning mix for the steak.

    Đầu bếp lấy một ít hạt tiêu từ giá đựng gia vị và xay mịn cùng với muối để tạo thành hỗn hợp gia vị đơn giản cho món bít tết.

  • Jamie Oliver recommends bringing 2 litres of water to the boil with Quarter Pound of Peppercorns, 2 Star Anise and 4 Cinnamon Sticks before adding the Ham Hocks to make a flavoursome broth.

    Jamie Oliver khuyên bạn nên đun sôi 2 lít nước cùng với 1/4 pound hạt tiêu, 2 nhánh hồi và 4 thanh quế trước khi cho giò heo vào để tạo thành nước dùng có hương vị thơm ngon.

  • To make a fragrant marinade for your chicken, mix together olive oil, lemon juice, garlic, shallots, and a teaspoon of cracked black peppercorns.

    Để làm nước ướp thơm cho thịt gà, hãy trộn đều dầu ô liu, nước cốt chanh, tỏi, hẹ và một thìa hạt tiêu đen xay.

  • The soup was seasoned with whole black peppercorns to balance the sweetness of the carrots.

    Súp được nêm bằng hạt tiêu đen nguyên hạt để cân bằng vị ngọt của cà rốt.

  • We like adding a few black peppercorns to the cheese sauce for an aromatic and slightly spicy touch.

    Chúng tôi thích thêm một ít hạt tiêu đen vào nước sốt phô mai để tạo nên hương thơm và vị cay nhẹ.

  • For a hint of spice, Prue adds four freshly cracked black peppercorns and a tablespoon of cayenne pepper to her barbecue sauce.

    Để tăng thêm hương vị cay nồng, Prue thêm bốn hạt tiêu đen xay tươi và một thìa ớt cayenne vào nước sốt thịt nướng.

  • The steak was heaped with cracked peppercorns before being broiled over high heat, giving it a blackened crust.

    Thịt bít tết được rắc đầy hạt tiêu xay trước khi nướng ở nhiệt độ cao, tạo nên lớp vỏ đen.

  • In the classic recipe for Coq au Vin, salt and freshly ground black pepper are added to the wine-poaching liquid in the form of whole black peppercorns.

    Trong công thức nấu Coq au Vin cổ điển, muối và hạt tiêu đen xay tươi được thêm vào chất lỏng chần rượu dưới dạng hạt tiêu đen nguyên hạt.