Định nghĩa của từ pep pill

pep pillnoun

viên thuốc pep

/ˈpep pɪl//ˈpep pɪl/

Thuật ngữ "pep pill" là một cụm từ lóng có nguồn gốc từ những năm 1950 để mô tả thuốc viên amphetamine, thường được kê đơn như thuốc kích thích để giảm mệt mỏi, tăng mức năng lượng và ức chế sự thèm ăn. Từ viết tắt "PEP" là viết tắt của "Pepsterol", tên thương hiệu của một loại thuốc amphetamine phổ biến vào thời điểm đó. Khả năng cải thiện hiệu suất thể chất và tinh thần của loại thuốc này, được gọi là "pep", đã dẫn đến việc tạo ra cụm từ "pep pill." Tuy nhiên, do các đặc tính gây nghiện và nguy hiểm của loại thuốc này, bao gồm huyết áp cao, hồi hộp và loạn thần, việc sử dụng amphetamine như một phương pháp hỗ trợ giảm cân đã không còn được ưa chuộng vào những năm 1960 và thuật ngữ "pep pill" trở thành từ đồng nghĩa với những nguy hiểm và việc sử dụng sai thuốc amphetamine.

namespace
Ví dụ:
  • After a long night of studying, Sarah reached for a pep pill to provide her with the energy she needed to finish her project.

    Sau một đêm dài học tập, Sarah với lấy một viên thuốc tăng lực để cung cấp năng lượng cần thiết để hoàn thành dự án của mình.

  • The busy mother of three popped a pep pill before a PTA meeting to help her focus and stay alert.

    Người mẹ bận rộn của ba đứa trẻ đã uống một viên thuốc tăng lực trước cuộc họp của hội phụ huynh để giúp cô tập trung và tỉnh táo.

  • As an entrepreneur, John relied on a regular intake of pep pills to power through long workdays and keep his business running smoothly.

    Là một doanh nhân, John thường xuyên uống thuốc tăng lực để có sức làm việc suốt ngày dài và duy trì hoạt động kinh doanh suôn sẻ.

  • Jamie took a pep pill before a job interview to calm her nerves and feel more confident in front of the hiring manager.

    Jamie uống một viên thuốc an thần trước buổi phỏng vấn xin việc để trấn tĩnh và cảm thấy tự tin hơn trước nhà tuyển dụng.

  • The athlete gulped down a pep pill before a big competition to improve his focus and performance.

    Vận động viên này đã uống một viên thuốc tăng lực trước một cuộc thi lớn để cải thiện sự tập trung và hiệu suất thi đấu.

  • Derek, the busy college student, found that a pep pill helped him stay awake during late-night study sessions before final exams.

    Derek, một sinh viên đại học bận rộn, nhận thấy rằng một viên thuốc tăng lực giúp anh tỉnh táo trong những buổi học đêm trước kỳ thi cuối kỳ.

  • The salesperson swallowed a pep pill before an important meeting with a potential client to ensure that he presented with enthusiasm and energy.

    Nhân viên bán hàng đã nuốt một viên thuốc tăng lực trước một cuộc họp quan trọng với một khách hàng tiềm năng để đảm bảo rằng anh ta sẽ trình bày một cách nhiệt tình và tràn đầy năng lượng.

  • The busy executive used pep pills to help him stay awake during long international flights and adjust to different time zones.

    Vị giám đốc bận rộn này đã sử dụng thuốc tăng lực để giúp ông tỉnh táo trong những chuyến bay quốc tế dài và thích nghi với các múi giờ khác nhau.

  • Rachel, a busy mom, found that a pep pill helped her stay more focused during long school meetings with her children's teachers.

    Rachel, một bà mẹ bận rộn, nhận thấy rằng một viên thuốc tăng lực giúp cô tập trung hơn trong các cuộc họp dài ở trường với giáo viên của con mình.

  • John, a computer programmer, relied on pep pills to help him push through several sleepless nights as he worked on a tight deadline for a new project.

    John, một lập trình viên máy tính, đã phải dùng thuốc kích thích để giúp anh vượt qua nhiều đêm mất ngủ khi anh phải làm việc với thời hạn gấp rút cho một dự án mới.

Từ, cụm từ liên quan