Định nghĩa của từ twenty pence

twenty pencenoun

hai mươi xu

/ˌtwenti ˈpiː//ˌtwenti ˈpiː/

Thuật ngữ "twenty pence" dùng để chỉ đồng tiền Anh trước đây có giá trị 20 xu (tương đương khoảng 25 xu Mỹ). Từ "pence" bắt nguồn từ đồng denarius La Mã, có giá trị khoảng 16 xu La Mã (mỗi xu được gọi là "centenus"); thuật ngữ "penny" cũng được cho là bắt nguồn từ gốc này. Ở Anh cổ đại, thuật ngữ "penny" dùng để chỉ đồng tiền có giá trị bằng 1/240 pound, thường được gọi là sterling. Đồng sterling được tạo thành từ 240 xu bạc, do đó có giá trị bằng một xu. Năm 1816, chính phủ Anh đã giới thiệu một đồng xu mới, có giá trị bằng một phần tư xu cũ - hoặc 1/960 pound - vì đồng xu cũ được coi là quá nặng. Thuật ngữ "twenty pence" lần đầu tiên xuất hiện vào khoảng năm 1920, khi một đồng tiền mới được giới thiệu để kỷ niệm lễ đăng quang của Vua George V. Đồng tiền mới này – "hai mươi xu" – có giá trị là hai mươi xu (tương đương với một phần tư pound) và được làm bằng đồng. Thuật ngữ "twenty pence" tiếp tục được sử dụng sau khi đồng tiền này ngừng sản xuất vào những năm 1970, vì giá trị của hai mươi xu vẫn giữ nguyên. Năm 1993, thuật ngữ "twenty pence" đã được thay thế bằng "20 xu" trong tiền xu chính thức của Anh như một phần của động thái sử dụng chữ số thập phân thay vì giá trị văn bản. Sự thay đổi này được thực hiện để đơn giản hóa quá trình chuyển đổi giá trị bảng Anh sang các loại tiền tệ khác và để tiền xu nhất quán hơn giữa các mệnh giá khác nhau. Ngày nay, thuật ngữ "twenty pence" vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh để mô tả giá trị của đồng xu 20 xu, mặc dù nó không còn là một phần chính thức của mệnh giá đồng xu nữa.

namespace
Ví dụ:
  • I have twenty pence in my pocket right now, which is just enough to buy a pack of gum at the convenience store.

    Lúc này tôi có hai mươi xu trong túi, chỉ đủ để mua một gói kẹo cao su ở cửa hàng tiện lợi.

  • The busfare from my house to the city center is fifteen pounds, but when I use my twenty pence to pay for the fare as a part of my travelcard, it reduces the overall cost.

    Tiền vé xe buýt từ nhà tôi đến trung tâm thành phố là mười lăm bảng Anh, nhưng khi tôi dùng hai mươi xu để thanh toán tiền vé bằng thẻ đi lại, tổng chi phí sẽ giảm xuống.

  • My grandmother used to save her twenty pences in a jar every week, and now she has a comfortable retirement fund.

    Bà tôi từng tiết kiệm hai mươi xu vào lọ mỗi tuần và bây giờ bà có một quỹ hưu trí thoải mái.

  • I need twenty pences to Operate the washing machine, as it costs 40 pennies per cycle.

    Tôi cần hai mươi xu để vận hành máy giặt vì mỗi chu kỳ giặt tốn 40 xu.

  • The vending machine outside my workplace takes twenties pence as pennies and five pound notes are not accepted, so I make sure to carry enough coins for my daily caffeine fix.

    Máy bán hàng tự động bên ngoài nơi làm việc của tôi chấp nhận đồng hai mươi xu vì không chấp nhận đồng một xu và tờ năm bảng Anh, vì vậy tôi đảm bảo mang theo đủ tiền xu để dùng khi cần uống cà phê hàng ngày.

  • The deposit I had to leave for the new office flat was twenty pounds, which came out to twenty pence twice for the security deposit and the refundable key deposit.

    Tiền đặt cọc tôi phải trả cho căn hộ văn phòng mới là hai mươi bảng Anh, tức là hai mươi xu cho tiền đặt cọc an ninh và tiền đặt cọc chìa khóa có thể hoàn lại.

  • I made ten pounds from selling my old video games, and with the twenty pence change, I treated myself to a couple of Mars bars.

    Tôi kiếm được mười bảng Anh từ việc bán trò chơi điện tử cũ và với hai mươi xu còn lại, tôi tự thưởng cho mình vài thanh kẹo Mars.

  • The supermarket near my house offers a loyal customer program that rewards its cardholders with twenty pence back for every pound they spend, so it's worth buying everything there.

    Siêu thị gần nhà tôi có chương trình khách hàng thân thiết, tặng cho chủ thẻ hai mươi xu cho mỗi pound họ chi tiêu, nên rất đáng để mua mọi thứ ở đó.

  • My friend wants to borrow twenty pences off me because she forgot her coins at home, and I lend her it without all the charges she'd face at an ATM.

    Bạn tôi muốn vay tôi hai mươi xu vì cô ấy quên tiền xu ở nhà, và tôi cho cô ấy vay mà không phải chịu tất cả các khoản phí mà cô ấy sẽ phải trả khi ở máy ATM.

  • I spent twenty pence on a pack of football cards for my nephew's birthday, and he's thrilled to get new cards to add to his collection.

    Tôi đã chi hai mươi xu để mua một bộ thẻ bóng đá tặng cháu trai tôi nhân ngày sinh nhật, và cháu rất vui khi nhận được thẻ mới để bổ sung vào bộ sưu tập của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches