Định nghĩa của từ patronize

patronizeverb

bảo trợ

/ˈpætrənaɪz//ˈpeɪtrənaɪz/

Từ "patronize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patronus", có nghĩa là "protector" hoặc "người bảo vệ". Ở La Mã cổ đại, "patronus" là một cá nhân giàu có đã hỗ trợ và bảo vệ một người kém may mắn hơn, được gọi là "cliens". Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi để phản ánh hành động hỗ trợ hoặc tài trợ cho ai đó hoặc một cái gì đó, thường theo cách hạ mình hoặc cao hơn. Điều này đã phát triển thành ý nghĩa hiện đại của "patronize," ám chỉ cảm giác vượt trội hoặc hạ mình khi đối xử với ai đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbảo trợ, đỡ đầu

meaningđối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố

examplepatronizing airs: vẻ kẻ cả bề trên

meaningchiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen)

namespace

to treat somebody in a way that seems friendly, but which shows that you think that they are not very intelligent, experienced, etc.

đối xử với ai đó theo cách có vẻ thân thiện nhưng điều đó cho thấy rằng bạn nghĩ rằng họ không thông minh, không có kinh nghiệm, v.v.

Ví dụ:
  • Some television programmes tend to patronize children.

    Một số chương trình truyền hình có xu hướng ủng hộ trẻ em.

to be a regular customer of a shop, restaurant, etc.

là khách hàng thường xuyên của một cửa hàng, nhà hàng, v.v.

Ví dụ:
  • The club is patronized by students and locals alike.

    Câu lạc bộ được bảo trợ bởi sinh viên và người dân địa phương.

to help a particular person, organization or activity by giving them money

để giúp đỡ một người cụ thể, tổ chức hoặc hoạt động bằng cách cho họ tiền

Ví dụ:
  • She patronizes many contemporary British artists.

    Cô bảo trợ nhiều nghệ sĩ đương đại của Anh.