Định nghĩa của từ passenger seat

passenger seatnoun

ghế hành khách

/ˈpæsɪndʒə siːt//ˈpæsɪndʒər siːt/

Thuật ngữ "passenger seat" được dùng để chỉ phần trong xe, thường nằm ở phía trước hoặc phía sau, nơi hành khách có thể ngồi. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành sản xuất ô tô, vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900. Trước khi ô tô được sử dụng rộng rãi, mọi người chủ yếu di chuyển bằng xe ngựa hoặc phương tiện giao thông công cộng, chẳng hạn như tàu hỏa và tàu điện ngầm. Tuy nhiên, khi ô tô trở nên phổ biến hơn, người ta cần phải phân biệt giữa ghế lái và ghế dành cho hành khách. Tất nhiên, ghế lái là nơi người điều khiển phương tiện ngồi. Ghế này thường nằm ở phía trước và chính giữa xe, giúp người lái có tầm nhìn và khả năng kiểm soát tối ưu đối với xe. Theo thời gian, các nhà sản xuất ô tô bắt đầu phân biệt ghế này với những ghế ở phía sau, vốn được thiết kế chủ yếu cho hành khách. Thuật ngữ "passenger seat" lần đầu tiên xuất hiện trong tài liệu về ô tô vào đầu những năm 1900, dùng để chỉ bất kỳ ghế nào trên xe ngoài ghế lái. Sự phân biệt này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, vì các nhà sản xuất ô tô tiếp tục thiết kế và tiếp thị những chiếc xe có cấu hình cụ thể cho cả người lái và hành khách. Theo thời gian, ghế hành khách đã trở nên thoải mái hơn, sang trọng hơn và có nhiều tính năng hơn, với nhiều ghế hiện được trang bị tựa đầu có thể điều chỉnh, dây an toàn và kiểm soát khí hậu. Tuy nhiên, bất chấp những tiến bộ này, chức năng cơ bản của ghế hành khách vẫn như vậy: cung cấp không gian cho mọi người ngồi và tận hưởng chuyến đi, thay vì vận hành xe.

namespace
Ví dụ:
  • I always offer my passenger seat to my elderly neighbor whenever she needs a ride.

    Tôi luôn nhường ghế hành khách cho người hàng xóm lớn tuổi khi bà cần đi nhờ xe.

  • The passenger seat in my car is currently empty as I am driving alone.

    Ghế hành khách trên xe của tôi hiện đang trống vì tôi đang lái xe một mình.

  • After a long day of work, my partner clambered into the passenger seat of my car, clearly ready for some relaxation.

    Sau một ngày làm việc dài, người bạn đời của tôi trèo vào ghế hành khách trên xe, rõ ràng là muốn thư giãn một chút.

  • The passenger seat of the train carriage was crowded, and I had to wait for someone to get off before I could take a seat.

    Ghế hành khách trên toa tàu rất đông, tôi phải đợi có người xuống rồi mới có thể ngồi.

  • I had to drive my friend to the airport for her business trip, and she sat contentedly in the passenger seat, staring out of the window.

    Tôi phải lái xe đưa bạn tôi ra sân bay vì chuyến công tác của cô ấy, và cô ấy ngồi thoải mái ở ghế hành khách, nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • My daughter loves riding in the passenger seat of my car, and she often requests that I take her for a drive just so she can see the view from the window.

    Con gái tôi rất thích ngồi ở ghế hành khách trên xe hơi và cháu thường đòi tôi chở đi chơi chỉ để có thể ngắm cảnh qua cửa sổ.

  • When my friend got her learner's permit, she was thrilled to finally drive a car, but she soon realized that her nerves were better served by sitting in the passenger seat.

    Khi bạn tôi có được giấy phép học lái xe, cô ấy rất vui mừng khi cuối cùng cũng được lái xe, nhưng cô ấy sớm nhận ra rằng ngồi ở ghế hành khách sẽ thoải mái hơn.

  • The passenger seat of the bus was nearly empty, and I found myself admiring the city skyline from the windows.

    Ghế hành khách trên xe buýt gần như trống rỗng, và tôi thấy mình đang chiêm ngưỡng đường chân trời của thành phố qua cửa sổ.

  • My cat initially refused to enter the passenger seat of my car, but after some coaxing, she finally settled in and seemed to enjoy the ride.

    Ban đầu, con mèo của tôi từ chối ngồi vào ghế hành khách trên xe, nhưng sau một hồi dỗ dành, cuối cùng nó cũng chịu ngồi vào và có vẻ thích thú với chuyến đi.

  • The passenger seat of the truck was covered in blankets and pillows, as my friend was sleeping off a late night of partying before we headed to our destination.

    Ghế hành khách trên xe tải được phủ đầy chăn và gối vì bạn tôi đang ngủ sau một đêm tiệc tùng trước khi chúng tôi đến đích.