Định nghĩa của từ parings

paringsnoun

giao phối

/ˈpeərɪŋz//ˈperɪŋz/

Từ "parings" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "parung", có nghĩa là "một vết cắt, một vết cạo". Nó liên quan đến động từ "pare", có nghĩa là cắt hoặc gọt vỏ một thứ gì đó, thường ám chỉ đến trái cây hoặc rau quả. Theo thời gian, "paring" đã phát triển để chỉ cụ thể những miếng mỏng được loại bỏ khi gọt một thứ gì đó, như vỏ táo hoặc vỏ khoai tây bào. Dạng số nhiều, "parings," chỉ đơn giản biểu thị nhiều phần của những phần đã loại bỏ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt

meaning(số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra

examplepotato parings: vỏ khoai

examplenail parings: mấu móng tay cắt ra

namespace
Ví dụ:
  • Cut the apples and pears into small slices for a delicious and healthy fruit platter with parings on the side.

    Cắt táo và lê thành lát nhỏ để có đĩa trái cây ngon lành và bổ dưỡng, kèm theo phần vỏ bên ngoài.

  • The meat and vegetables were expertly prepped and packaged in perfect parings for a tasty grill-out.

    Thịt và rau được chế biến chuyên nghiệp và đóng gói thành từng phần hoàn hảo cho một bữa tiệc nướng ngon miệng.

  • The recipe called for lemon and olive oil as a flavorful pairing for the fragrant herbs.

    Công thức này sử dụng chanh và dầu ô liu để tạo nên sự kết hợp đầy hương vị cho các loại thảo mộc thơm.

  • During his cooking demonstration, the chef presented a fruit dessert with exquisite parings of peaches and apricots.

    Trong buổi trình diễn nấu ăn, đầu bếp đã trình bày một món tráng miệng trái cây với những lát đào và mơ hảo hạng.

  • The savory pork chops were marinated with a tangy mixture of garlic, cumin, and chili peppers for an aromatic feast with parings for everyone.

    Những miếng sườn heo thơm ngon được ướp với hỗn hợp tỏi, thìa là và ớt cay nồng tạo nên một bữa tiệc thơm ngon cùng các món ăn kèm cho mọi người.

  • The health-conscious chef shared a nutritious vegetable salad with parings of beets and carrots, dressed with a light vinaigrette.

    Người đầu bếp quan tâm đến sức khỏe đã chia sẻ một đĩa salad rau bổ dưỡng với củ cải đường và cà rốt, rưới thêm một ít giấm nhẹ.

  • The exotic flavors of the dish were stimulated by the complementary parings of ginger and honey, mixed with lime juice and a touch of soy sauce.

    Hương vị kỳ lạ của món ăn được tăng cường nhờ sự kết hợp bổ sung của gừng và mật ong, trộn với nước cốt chanh và một chút nước tương.

  • In the crockpot, only parings of onions and garlic were thrown in for an easy and flavorful soup with meat and vegetables.

    Trong nồi đất, chỉ cần cho hành tây và tỏi vào là có thể nấu được món súp dễ làm và đậm đà với thịt và rau.

  • The homemade apple pie's secret ingredient was a perfect marriage of cinnamon and nutmeg as a spicy paring for the apples.

    Thành phần bí mật của chiếc bánh táo tự làm là sự kết hợp hoàn hảo giữa quế và hạt nhục đậu khấu để tạo nên hương vị cay nồng cho táo.

  • The chef recommended a showstopping dessert of chocolate cake and raspberries, with rich whipped cream parings for a heavenly pairing.

    Đầu bếp giới thiệu món tráng miệng hấp dẫn gồm bánh sô-cô-la và quả mâm xôi, kèm với kem tươi béo ngậy tạo nên sự kết hợp tuyệt vời.