Định nghĩa của từ paring knife

paring knifenoun

dao gọt

/ˈpeərɪŋ naɪf//ˈperɪŋ naɪf/

Thuật ngữ "paring knife" bắt nguồn từ thời trung cổ khi dao chủ yếu được sử dụng cho mục đích săn bắn và nấu ăn. Bản thân từ "paring" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "parer", có nghĩa là "chuẩn bị", sau đó phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "pareen", ám chỉ quá trình cắt tỉa hoặc chế biến rau, trái cây và thịt trước khi nấu. Khi việc sử dụng dao trở nên chuyên biệt hơn, một loại dao cụ thể đã xuất hiện với mục đích cắt gọt, bao gồm các công việc tinh tế như gọt vỏ, cắt tỉa và thái lát. Loại dao này, còn được gọi là dao thái rau, dao gọt trái cây hoặc dao gọt vỏ, ngắn hơn và hẹp hơn so với dao đa năng truyền thống, giúp dao dễ điều khiển và chính xác hơn. Dao gọt hiện đại, thường dài khoảng 3-4 inch, được thiết kế để cầm thoải mái trong tay, tạo độ bám chắc chắn và an toàn cho các công việc cắt và gọt vỏ chính xác. Lưỡi dao cong, sắc bén và thẳng của nó giúp nó lý tưởng để loại bỏ lớp vỏ cứng khỏi trái cây và rau quả, cũng như cắt bỏ phần mỡ thừa khỏi thịt hoặc loại bỏ hạt khỏi ớt. Tóm lại, thuật ngữ "paring knife" bắt nguồn từ tiếng Pháp "parer", có nghĩa là "chuẩn bị" và mô tả một loại dao được sử dụng cho các công việc chuẩn bị tinh tế đòi hỏi độ chính xác, dẫn đến việc tạo ra một công cụ chuyên dụng để gọt trái cây, rau và thịt.

namespace
Ví dụ:
  • Before preparing dinner, I grabbed my paring knife to finely chop the shallots.

    Trước khi chuẩn bị bữa tối, tôi lấy dao gọt để thái nhỏ hành tím.

  • The chef recommended using a paring knife to remove the peel from the pomelo in delicate pieces.

    Đầu bếp khuyên bạn nên dùng dao gọt để gọt vỏ bưởi thành từng miếng mỏng.

  • As I sliced the delicate stem off the strawberries, I used my trusty paring knife to avoid damaging the fruit.

    Khi cắt phần cuống mỏng manh của quả dâu tây, tôi dùng con dao gọt đáng tin cậy của mình để tránh làm hỏng quả.

  • To create perfectly thin strips of carrot for my stir-fry, I reached for my trusty paring knife.

    Để tạo ra những dải cà rốt mỏng hoàn hảo cho món xào, tôi đã dùng đến con dao gọt đáng tin cậy của mình.

  • The paring knife was the perfect tool for trimming the white pith from the lemon before juicing it.

    Dao gọt là dụng cụ hoàn hảo để cắt bỏ phần lõi trắng của quả chanh trước khi vắt nước.

  • Using my paring knife, I carefully peeled the tender bark from the fennel bulb before slicing it into thin wedges.

    Dùng dao gọt, tôi cẩn thận gọt lớp vỏ mềm ra khỏi củ thì là trước khi thái thành từng lát mỏng.

  • To create decorative twists of carrot and cucumber for a beautiful presentation, I relied on my trusty paring knife.

    Để tạo ra những đường xoắn trang trí từ cà rốt và dưa chuột để trình bày đẹp mắt, tôi đã dựa vào con dao gọt đáng tin cậy của mình.

  • The paring knife was the perfect tool for removing the tough stems from fresh artichokes before boiling them.

    Dao gọt là dụng cụ hoàn hảo để loại bỏ phần cuống cứng khỏi quả atisô tươi trước khi luộc chúng.

  • As I removed the core and seeds from the juicy honeydew melon, I used my paring knife with precision and care.

    Khi tôi loại bỏ lõi và hạt của quả dưa lưới mọng nước, tôi dùng dao gọt một cách chính xác và cẩn thận.

  • Using my paring knife, I delicately trimmed the fuzzy tips from the peaches before slicing them for a summer fruit salad.

    Dùng dao gọt, tôi nhẹ nhàng cắt phần đầu lông tơ của quả đào trước khi thái lát để làm món salad trái cây mùa hè.

Từ, cụm từ liên quan

All matches