Định nghĩa của từ paraplegic

paraplegicnoun

liệt nửa người

/ˌpærəˈpliːdʒɪk//ˌpærəˈpliːdʒɪk/

Thuật ngữ "paraplegic" có nguồn gốc từ cộng đồng y khoa vào giữa thế kỷ 19. Thuật ngữ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp, "para" có nghĩa là "beside" hoặc "song song", và "plegia" có nghĩa là "stroke" hoặc "bại liệt". Từ này được đặt ra để mô tả những cá nhân bị thương hoặc tình trạng dẫn đến liệt các chi dưới nhưng vẫn bảo tồn được một số chức năng của thân trên. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người mất chức năng vận động và cảm giác ở các chi dưới do chấn thương tủy sống, rối loạn thần kinh hoặc các tình trạng khác ảnh hưởng đến tủy sống. Mặt khác, thuật ngữ "quadriplegic" dùng để chỉ những cá nhân bị liệt ở cả bốn chi do chấn thương hoặc tình trạng ảnh hưởng đến vùng cổ của tủy sống.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem paraplegia

namespace
Ví dụ:
  • After a car accident left him paraplegic, Brian had to learn how to navigate the world in a wheelchair.

    Sau một vụ tai nạn xe hơi khiến anh bị liệt nửa người, Brian phải học cách di chuyển trên xe lăn.

  • Many paraplegics use specialized chairs with advanced features such as power-assisted tilting and adjustable backrests for improved mobility.

    Nhiều người bị liệt nửa người sử dụng ghế chuyên dụng có các tính năng tiên tiến như nghiêng bằng điện và tựa lưng có thể điều chỉnh để cải thiện khả năng di chuyển.

  • Paraplegics may require assistance with daily tasks such as dressing, grooming, and bathing.

    Người bị liệt nửa người có thể cần hỗ trợ trong các công việc hàng ngày như mặc quần áo, chải chuốt và tắm rửa.

  • John was diagnosed with spinal cord injury at a young age, making him a paraplegic for life.

    John được chẩn đoán bị chấn thương tủy sống khi còn nhỏ, khiến anh phải liệt nửa người suốt đời.

  • Paraplegics can still lead fulfilling and independent lives with the use of adaptive equipment and support from healthcare professionals.

    Người bị liệt nửa người vẫn có thể sống cuộc sống độc lập và trọn vẹn khi sử dụng thiết bị thích ứng và sự hỗ trợ từ các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

  • In order to manage the physical and emotional challenges of paraplegia, many individuals turn to support groups and counseling services.

    Để kiểm soát những thách thức về thể chất và cảm xúc của chứng liệt nửa người, nhiều người tìm đến các nhóm hỗ trợ và dịch vụ tư vấn.

  • Some paraplegics choose to participate in sports and activities specifically designed for individuals with spinal cord injuries, such as wheelchair basketball or sit skiing.

    Một số người bị liệt nửa người chọn tham gia các môn thể thao và hoạt động được thiết kế dành riêng cho những người bị chấn thương tủy sống, chẳng hạn như bóng rổ trên xe lăn hoặc trượt tuyết ngồi.

  • With advanced technology and medical care, some paraplegics are able to regain some function through procedures such as spinal cord stimulation or stem cell therapy.

    Với công nghệ tiên tiến và chăm sóc y tế, một số người bị liệt nửa người có thể phục hồi một số chức năng thông qua các thủ thuật như kích thích tủy sống hoặc liệu pháp tế bào gốc.

  • Being a paraplegic can lead to social and economic barriers such as difficulties finding employment and accessing accommodations.

    Bị liệt nửa người có thể dẫn đến những rào cản về mặt xã hội và kinh tế như khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm và tiếp cận chỗ ở.

  • Despite these challenges, paraplegics are a diverse and vibrant community, filled with individuals who continue to inspire and make a difference in the world.

    Bất chấp những thách thức này, người liệt nửa người vẫn là một cộng đồng đa dạng và năng động, với những cá nhân tiếp tục truyền cảm hứng và tạo nên sự khác biệt trên thế giới.