Định nghĩa của từ liquid paraffin

liquid paraffinnoun

parafin lỏng

/ˌlɪkwɪd ˈpærəfɪn//ˌlɪkwɪd ˈpærəfɪn/

Thuật ngữ "liquid paraffin" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 khi các nhà hóa học thời Victoria bắt đầu nghiên cứu các sản phẩm phụ của quá trình chưng cất than. Trong quá trình sản xuất dầu hỏa (một loại dầu dùng để thắp sáng), họ đã tìm thấy một chất rắn dạng sáp sau này được gọi là sáp parafin. Tuy nhiên, khi sáp được tinh chế thành dạng lỏng, nó được gọi là parafin lỏng. Bản thân từ "paraffin" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "para" có nghĩa là "beside" và "phaino" có nghĩa là "trưng bày", có thể ám chỉ đến thực tế là sáp lần đầu tiên được tìm thấy ở gần các mỏ than. Việc sử dụng parafin lỏng làm thuốc nhuận tràng bắt đầu vào đầu thế kỷ 20. Do bản chất nhờn và bôi trơn của nó, người ta tin rằng nó giúp giảm táo bón bằng cách bôi trơn ruột và làm mềm phân. Theo thời gian, parafin lỏng đã trở thành một loại thuốc không kê đơn được bán rộng rãi cho mục đích này trước khi phần lớn được thay thế bằng các lựa chọn hiệu quả hơn và ít nguy hiểm hơn. Thuật ngữ "liquid paraffin" vẫn có thể được tìm thấy trong một số bối cảnh y tế và công nghiệp, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng những tên gọi cụ thể hơn, chính xác hơn về mặt khoa học như thuốc nhuận tràng dầu khoáng hoặc chất bôi trơn dạng thạch dầu mỏ.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed a medicine that required me to ingest a small amount of liquid paraffin to help me absorb certain vitamins more efficiently.

    Bác sĩ kê đơn thuốc yêu cầu tôi phải uống một lượng nhỏ parafin lỏng để giúp tôi hấp thụ một số loại vitamin hiệu quả hơn.

  • While camping in the wilderness, I accidentally spilled a bit of liquid paraffin on my tent, causing it to catch fire unexpectedly.

    Khi đang cắm trại ở nơi hoang dã, tôi vô tình làm đổ một ít parafin lỏng lên lều, khiến lều bất ngờ bốc cháy.

  • The mechanic recommended using liquid paraffin to prevent rust on my car's engine block during long periods of storage.

    Người thợ máy khuyên tôi nên sử dụng parafin lỏng để chống gỉ cho khối động cơ xe của tôi trong thời gian dài lưu trữ.

  • The painter used liquid paraffin to thin out the oil paint, making it easier to apply a smooth layer on the canvas.

    Người họa sĩ đã sử dụng parafin lỏng để làm loãng sơn dầu, giúp việc phủ một lớp mịn lên vải dễ dàng hơn.

  • The liquid paraffin made the mixture fizz and bubble like a science experiment as I stirred it during the batch process.

    Parafin lỏng làm hỗn hợp sủi bọt và sủi bọt như một thí nghiệm khoa học khi tôi khuấy nó trong quá trình trộn mẻ.

  • The pharmacist warned me that consuming large amounts of liquid paraffin could lead to severe side effects, including diarrhea and dehydration.

    Dược sĩ cảnh báo tôi rằng tiêu thụ một lượng lớn parafin lỏng có thể dẫn đến những tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm tiêu chảy và mất nước.

  • The plumber suggested using liquid paraffin to lubricate the pipes and prevent freezing during the winter months.

    Người thợ sửa ống nước đề xuất sử dụng parafin lỏng để bôi trơn đường ống và ngăn ngừa đóng băng trong những tháng mùa đông.

  • The homemaker used liquid paraffin to polish the wooden furniture, giving it a glossy finish and protection against moisture.

    Người nội trợ sử dụng parafin lỏng để đánh bóng đồ nội thất bằng gỗ, tạo cho đồ nội thất vẻ bóng loáng và chống ẩm.

  • The scientist mixed liquid paraffin with other chemicals to create a new type of lubricant that performed better than traditional oils in harsh environments.

    Nhà khoa học đã trộn parafin lỏng với các hóa chất khác để tạo ra một loại chất bôi trơn mới có hiệu suất tốt hơn các loại dầu truyền thống trong môi trường khắc nghiệt.

  • The chef cautioned against using too much liquid paraffin in his recipes for candles, warning that it could potentially lead to dangerous fires if improperly handled.

    Đầu bếp cảnh báo không nên sử dụng quá nhiều parafin lỏng trong công thức làm nến của mình, vì nó có khả năng gây ra hỏa hoạn nguy hiểm nếu xử lý không đúng cách.

Từ, cụm từ liên quan