Định nghĩa của từ mineral oil

mineral oilnoun

dầu khoáng

/ˈmɪnərəl ɔɪl//ˈmɪnərəl ɔɪl/

Thuật ngữ "mineral oil" bắt nguồn từ nguồn gốc của nó là một chất tự nhiên được chiết xuất từ ​​một số loại đá, chẳng hạn như đá phiến sét và đá vôi, trong quá trình khoan dầu. Từ tiếng Latin để chỉ đá là "lapis" (phát âm là "luh-pies"), và tiền tố "mineral" bắt nguồn từ tiếng Latin "minare", có nghĩa là "khai thác" hoặc "đào ra". Do đó, từ "mineral" mô tả thực tế là những loại dầu này được chiết xuất từ ​​lòng đất. Bản thân thuật ngữ "oil" đề cập đến dạng lỏng mà những chất này có ở nhiệt độ phòng. Theo truyền thống, dầu khoáng ban đầu được sử dụng vì đặc tính bôi trơn và làm ướt của chúng, vì chúng có độ nhớt thấp đặc biệt, độ đặc chảy tự do và tỷ lệ bay hơi thấp, khiến chúng trở thành một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho dầu động vật hoặc thực vật trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế. Sau khi trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 vì chức năng của chúng trong nhiều ứng dụng, dầu khoáng tiếp tục được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp ngày nay. Cụ thể là trong các phân khúc dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và công nghiệp. Việc sử dụng rộng rãi của chúng phần lớn là do đặc tính bôi trơn, dưỡng ẩm và bảo vệ hàng rào tuyệt vời của chúng, cũng như giá cả phải chăng và tính sẵn có rộng rãi của chúng. Độ bay hơi thấp của chúng cũng khiến chúng rất phù hợp làm cơ sở cho thuốc mỡ, kem và các sản phẩm chăm sóc da khác, vì chúng làm giảm đáng kể độ dính và khả năng gây kích ứng. Tóm lại, thuật ngữ "mineral oil" phản ánh nguồn gốc của nó là một chất được chiết xuất từ ​​hoạt động khai thác mỏ và các đặc tính của nó đã biến nó thành một thành phần thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp do khả năng bôi trơn, dưỡng ẩm và bảo vệ hàng rào tuyệt vời của nó.

namespace

petroleum (= oil that is found under the ground or the sea and is used to produce petrol, paraffin, diesel oil, etc.)

dầu mỏ (= dầu được tìm thấy dưới lòng đất hoặc dưới biển và được sử dụng để sản xuất xăng, dầu hỏa, dầu diesel, v.v.)

a liquid with no colour and no smell that comes from petroleum and is used in medicines and cosmetics

một chất lỏng không màu và không mùi có nguồn gốc từ dầu mỏ và được sử dụng trong y học và mỹ phẩm

Từ, cụm từ liên quan

All matches