Định nghĩa của từ paper round

paper roundnoun

giấy tròn

/ˈpeɪpə raʊnd//ˈpeɪpər raʊnd/

Thuật ngữ "paper round" trong bối cảnh việc làm có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa những năm 1900. Thuật ngữ này dùng để chỉ công việc đầu tiên của một người, cụ thể là vị trí bán thời gian giao báo. Từ "round" trong bối cảnh này dùng để chỉ tuyến đường giao hàng mà người giao báo đi qua. Thuật ngữ này cũng có thể dùng để chỉ tuyến đường giao hàng cho các mặt hàng khác, chẳng hạn như sữa hoặc hàng hóa nặng. Nhiều trẻ em bắt đầu cuộc sống làm việc của mình bằng nghề giao báo và công việc khiêm tốn này đã tạo dựng được đạo đức nghề nghiệp vững chắc và sự độc lập về tài chính ngay từ khi còn nhỏ. Nó cho phép mọi người tiết kiệm tiền cho việc học và các chi phí khác đồng thời cũng tích lũy kinh nghiệm trong dịch vụ khách hàng và quản lý thời gian. Ngày nay, thuật ngữ "paper round" đã trở nên ít phổ biến hơn khi công nghệ đã thay thế phương tiện giấy bằng các định dạng kỹ thuật số. Tuy nhiên, nó vẫn là một phần thiết yếu của tiếng lóng Anh và đóng vai trò như một lời nhắc nhở hoài niệm về một thời kỳ đơn giản hơn khi các ấn phẩm in giá rẻ thống trị.

namespace
Ví dụ:
  • After graduating from college, Jane took on a paper round to earn some extra cash before finding a more permanent job.

    Sau khi tốt nghiệp đại học, Jane nhận giao báo để kiếm thêm tiền trước khi tìm được một công việc ổn định hơn.

  • Tom has been doing a paper round for three years now, which has helped him save up for university.

    Tom đã đi giao báo được ba năm nay, việc này giúp anh tiết kiệm được tiền để học đại học.

  • Charlie's paper round was canceled due to bad weather, so he had to stay indoors all morning.

    Chuyến giao báo của Charlie đã bị hủy do thời tiết xấu, vì vậy anh ấy phải ở trong nhà suốt buổi sáng.

  • Hannah enjoys her paper round as it gives her an opportunity to explore her neighborhood in the mornings.

    Hannah thích công việc phát báo vì nó cho cô cơ hội khám phá khu phố của mình vào buổi sáng.

  • Sophia's paper round usually takes her around an hour to complete, but today she managed to finish it in less than 45 minutes.

    Công việc giao giấy của Sophia thường mất khoảng một giờ để hoàn thành, nhưng hôm nay cô ấy đã hoàn thành trong vòng chưa đầy 45 phút.

  • Alexander's paper round includes delivering to a few local businesses, which provides them with an early morning delivery service.

    Công việc giao báo của Alexander bao gồm giao hàng đến một số doanh nghiệp địa phương, cung cấp cho họ dịch vụ giao hàng vào sáng sớm.

  • Mark finds doing a paper round a great way to start the day and feels more productive throughout the rest of it.

    Mark thấy rằng việc phân phát báo là cách tuyệt vời để bắt đầu ngày mới và cảm thấy năng suất hơn trong suốt thời gian còn lại.

  • Lily's paper round has helped her improve her time management skills, as she has to fit it in around her school schedule.

    Công việc giao báo của Lily đã giúp em cải thiện kỹ năng quản lý thời gian vì em phải sắp xếp công việc này phù hợp với lịch học ở trường.

  • Michael starts his paper round at 5:30 am, which can be challenging during the winter months when it's cold and dark outside.

    Michael bắt đầu giao báo lúc 5:30 sáng, điều này có thể là thách thức trong những tháng mùa đông khi trời lạnh và tối.

  • Matthew's paper round allows him to save up for his driving lessons and get some practical experience with handling money and meeting deadlines.

    Công việc giao báo của Matthew cho phép anh tiết kiệm tiền để học lái xe và có thêm kinh nghiệm thực tế về cách quản lý tiền bạc và đáp ứng thời hạn.

Từ, cụm từ liên quan