Định nghĩa của từ panhandler

panhandlernoun

người ăn xin

/ˈpænhændlə(r)//ˈpænhændlər/

Thuật ngữ "panhandler" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 ở Bắc Mỹ, đặc biệt là ở các khu vực đô thị đông dân. Từ này bắt nguồn từ cụm từ "to pan", ám chỉ hành động sàng lọc đất hoặc cát để tìm kiếm khoáng sản hoặc kho báu có giá trị, thường sử dụng đĩa hoặc chảo nông. Trong bối cảnh này, "panhandler" ban đầu ám chỉ một người ăn xin thức ăn hoặc tiền ở nơi công cộng, thường bằng cách mang theo một chiếc chảo hoặc đĩa nhỏ và sử dụng nó như một vật đựng tiền lẻ. Người ta thường tin rằng những cá nhân này, giống như thợ mỏ, đã lục tung thùng rác và đường phố để tìm kho báu ẩn giấu, cụ thể là tiền xu và tiền giấy có thể vô tình bị người qua đường đánh rơi hoặc bỏ lại. Thuật ngữ này gắn liền với những người vô gia cư hoặc túng quẫn liên tục cầu xin sự giúp đỡ, thường là ở những khu vực đông đúc hoặc có lưu lượng giao thông cao như vỉa hè, ga tàu hoặc ga tàu điện ngầm hoặc các khu mua sắm. Sự phổ biến lâu dài của thuật ngữ này, bất chấp những lời chỉ trích vì hàm ý miệt thị, là minh chứng cho sức mạnh mô tả và sự liên quan về mặt văn hóa của nó trong việc đại diện cho một chiều hướng cụ thể của tình trạng nghèo đói và ăn xin ở thành thị.

Tóm Tắt

type động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn mày, ăn xin; xin xỏ

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin x

namespace
Ví dụ:
  • The panhandler with tattered clothes stood at the corner, holding up a cardboard sign that read, "Please help a hungry man."

    Người ăn xin với bộ quần áo rách rưới đứng ở góc phố, giơ cao tấm biển các tông có dòng chữ: "Xin hãy giúp đỡ một người đàn ông đói khát".

  • Ignoring the panhandler's pitiful pleas, the businessman hurriedly walked past, avoiding eye contact.

    Bỏ qua lời cầu xin đáng thương của người ăn xin, vị doanh nhân vội vã bước qua, tránh giao tiếp bằng mắt.

  • The panhandler's haunting eyes begged for mercy as she implored the passerby to spare a little change.

    Đôi mắt ám ảnh của người ăn xin cầu xin lòng thương xót khi cô van nài người qua đường cho cô một ít tiền lẻ.

  • The panhandler with a weathered face and a stained cap presented his first born as collateral for a meal.

    Người ăn xin với khuôn mặt khắc khổ và chiếc mũ lấm lem đã đưa đứa con đầu lòng của mình làm vật thế chấp để đổi lấy một bữa ăn.

  • She passed by the panhandler every day and thought of how lucky she was not to be in his shoes.

    Ngày nào bà cũng đi ngang qua người ăn xin ấy và nghĩ rằng mình thật may mắn khi không rơi vào hoàn cảnh của ông ta.

  • The panhandler's constant presence at the intersection became an annoyance for the commuters who grew tired of his perpetual requests.

    Sự hiện diện liên tục của người ăn xin tại ngã tư đường khiến những người đi làm cảm thấy khó chịu vì những lời xin xỏ liên miên của ông ta.

  • The panhandler's sorrowful wails followed her through the streets, tugging at her heartstrings and leaving her riddled with guilt.

    Tiếng than khóc buồn bã của người ăn xin vang vọng khắp phố, chạm đến trái tim cô và khiến cô cảm thấy tội lỗi.

  • The panhandler's persistence earned him a mug of hot coffee and a sandwich from the kind stranger who couldn't ignore his persisted pleas.

    Sự kiên trì của người ăn xin đã giúp anh ta nhận được một cốc cà phê nóng và một chiếc bánh sandwich từ một người lạ tốt bụng, người không thể làm ngơ lời cầu xin dai dẳng của anh ta.

  • The panhandler's grubby hands stretched out to every passerby, but few dared to look him in the eye.

    Đôi bàn tay bẩn thỉu của người ăn xin chìa ra chào đón mọi người qua đường, nhưng ít ai dám nhìn vào mắt ông ta.

  • The panhandler's unkempt appearance barely concealed the desperation etched into his features, making it clear he needed help more than ever.

    Vẻ ngoài luộm thuộm của người ăn xin khó có thể che giấu được sự tuyệt vọng hiện rõ trên nét mặt ông, cho thấy rõ ràng ông cần được giúp đỡ hơn bao giờ hết.