Định nghĩa của từ paedophile

paedophilenoun

kẻ ấu dâm

/ˈpiːdəfaɪl//ˈpiːdəfaɪl/

Từ "paedophile" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pais" có nghĩa là "child" và tiền tố "paedo-", ám chỉ "child" hoặc "children" nói chung. Kết hợp hai gốc này, thuật ngữ "ấu dâm" ban đầu dùng để chỉ một rối loạn tâm lý hoặc tâm thần đặc trưng bởi sở thích dai dẳng về quan hệ tình dục với trẻ em trước tuổi dậy thì. Thuật ngữ này được bác sĩ tâm thần người Đức Karl Westphal đặt ra vào năm 1886, người lần đầu tiên mô tả nó như một thực thể lâm sàng riêng biệt. Việc Westphal đưa ra thuật ngữ này đã gây ra một cuộc tranh luận giữa các chuyên gia y tế về việc ấu dâm có phải là một bệnh tâm thần hay không và nếu có thì nên điều trị như thế nào. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian để bao gồm cả những người lớn có quan hệ tình dục với trẻ em, bất kể khuynh hướng tiềm ẩn hoặc trạng thái tâm lý của họ. Ngày nay, thuật ngữ "paedophile" thường được sử dụng theo nghĩa miệt thị để chỉ những cá nhân phạm tội với trẻ em, gây ra tổn hại và bóc lột đáng kể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười có quan hệ tình dục với trẻ em

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested a notorious paedophile who had previously been convicted of sexual offences against children.

    Cảnh sát đã bắt giữ một tên ấu dâm khét tiếng, trước đó đã bị kết tội về tội xâm hại tình dục trẻ em.

  • The online community was outraged after discovering that a professional artist was a registered paedophile.

    Cộng đồng mạng vô cùng phẫn nộ khi phát hiện một nghệ sĩ chuyên nghiệp lại là kẻ ấu dâm đã đăng ký.

  • The victim, who had been a child at the time, spoke out about the abuse she suffered at the hands of a paedophile.

    Nạn nhân, khi đó vẫn còn là một đứa trẻ, đã lên tiếng về việc bị một kẻ ấu dâm xâm hại.

  • The charity organization launched a campaign to raise awareness about the alarming rise in incidents of child abuse by paedophiles.

    Tổ chức từ thiện này đã phát động một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về sự gia tăng đáng báo động các vụ xâm hại trẻ em do những kẻ ấu dâm gây ra.

  • Paedophiles often use the internet to groom their victims and lure them into dangerous situations.

    Những kẻ ấu dâm thường sử dụng Internet để dụ dỗ nạn nhân và dụ họ vào những tình huống nguy hiểm.

  • The accused denied being a paedophile, claiming that the images found on his computer were innocent pictures of children.

    Bị cáo phủ nhận việc mình là kẻ ấu dâm, khẳng định những hình ảnh tìm thấy trên máy tính của anh ta là ảnh trẻ em vô tội.

  • The parents were horrified when they discovered that their neighbour, a seemingly respected member of the community, was a paedophile.

    Các bậc phụ huynh vô cùng kinh hoàng khi phát hiện ra rằng người hàng xóm của họ, một thành viên có vẻ được kính trọng trong cộng đồng, lại là một kẻ ấu dâm.

  • The judge handed down a severe sentence to the paedophile, warning him that there would be no leniency for such heinous crimes.

    Vị thẩm phán đã tuyên án nghiêm khắc cho tên ấu dâm, cảnh báo rằng sẽ không có sự khoan hồng nào cho những tội ác tầy đình như vậy.

  • In order to protect children from paedophiles, the government introduced stricter laws and stepped up police presence in popular child-gathering spots.

    Để bảo vệ trẻ em khỏi những kẻ ấu dâm, chính phủ đã ban hành luật nghiêm ngặt hơn và tăng cường sự hiện diện của cảnh sát tại những địa điểm tụ tập phổ biến của trẻ em.

  • The community came together to organise a vigil to honour the victims of paedophiles and vow to bring offenders to justice.

    Cộng đồng đã cùng nhau tổ chức lễ cầu nguyện để tưởng nhớ các nạn nhân của những kẻ ấu dâm và thề sẽ đưa những kẻ phạm tội ra trước công lý.