Định nghĩa của từ meat packing

meat packingnoun

đóng gói thịt

/ˈmiːt pækɪŋ//ˈmiːt pækɪŋ/

Thuật ngữ "meat packing" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 khi ngành công nghiệp thịt trải qua những thay đổi đáng kể. Trước thời điểm này, thịt chủ yếu được bán tươi hoặc bảo quản bằng cách ướp muối hoặc hun khói, và những người bán thịt thường bán thịt trong các hoạt động nhỏ gắn liền với nhà riêng hoặc cửa hàng địa phương của họ. Tuy nhiên, với sự gia tăng của vận chuyển lạnh và sự phát triển của các lò giết mổ công nghiệp, việc sản xuất và phân phối thịt trở nên hiệu quả và tập trung hơn. Những cơ sở lớn hơn này, nơi thịt được chế biến, được gọi là nhà máy đóng gói thịt, đã xuất hiện vào giữa những năm 1800 để ứng phó với bối cảnh thay đổi này. Những nhà máy này thường sử dụng hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn công nhân có nhiệm vụ giết mổ, chế biến và đóng gói thịt vào các thùng chứa để vận chuyển và phân phối đến các chợ và nhà bán lẻ trên khắp cả nước. Do đó, thuật ngữ "meat packing" dùng để chỉ quy trình công nghiệp giết mổ, chế biến và đóng gói số lượng lớn thịt để phân phối hàng loạt.

namespace
Ví dụ:
  • In the heart of the city, there is a bustling meat packing district filled with factories and processing plants that handle the butchering, packing, and distribution of meat products.

    Ngay trung tâm thành phố, có một khu đóng gói thịt nhộn nhịp với nhiều nhà máy và cơ sở chế biến đảm nhiệm việc giết mổ, đóng gói và phân phối các sản phẩm từ thịt.

  • Last night, I had a delicious steak that was packed with flavor, thanks to the skilled meat packers who knew how to select and prepare the finest cuts of beef.

    Tối qua, tôi đã được thưởng thức một miếng bít tết ngon tuyệt với hương vị đậm đà, nhờ vào những người đóng gói thịt lành nghề, biết cách lựa chọn và chế biến những miếng thịt bò hảo hạng nhất.

  • The meat packing plant on the outskirts of town has been a major contributor to the local economy, providing jobs and resources to the community for over a century.

    Nhà máy đóng gói thịt ở ngoại ô thị trấn đã đóng góp đáng kể cho nền kinh tế địa phương, cung cấp việc làm và nguồn lực cho cộng đồng trong hơn một thế kỷ.

  • Due to the high demand for meat products, many newly constructed factories have emerged in the outskirts of the city, expanding the capacity of the meat packing industry.

    Do nhu cầu về các sản phẩm từ thịt cao, nhiều nhà máy mới đã xuất hiện ở vùng ngoại ô thành phố, mở rộng năng lực của ngành đóng gói thịt.

  • Over the years, the meat packing industry has faced numerous challenges, including health and safety concerns, animal welfare issues, and environmental concerns, which have led to increased regulation and scrutiny.

    Trong nhiều năm qua, ngành đóng gói thịt đã phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm các vấn đề về sức khỏe và an toàn, phúc lợi động vật và môi trường, dẫn đến việc tăng cường quản lý và giám sát chặt chẽ.

  • Meat packers have developed advanced technologies and techniques to ensure the highest quality meat products, from state-of-the-art chilling systems to sophisticated packaging materials.

    Các nhà đóng gói thịt đã phát triển các công nghệ và kỹ thuật tiên tiến để đảm bảo các sản phẩm thịt có chất lượng cao nhất, từ hệ thống làm lạnh hiện đại đến vật liệu đóng gói tinh vi.

  • The meat packing industry is highly competitive, with many large corporations vying for market share and Consumer preferences regularly shaping the products that are packed and distributed.

    Ngành đóng gói thịt có tính cạnh tranh cao, với nhiều tập đoàn lớn tranh giành thị phần và sở thích của người tiêu dùng thường xuyên định hình các sản phẩm được đóng gói và phân phối.

  • The meat packing plant employs a team of skilled workers, from the animal handlers who carefully restrain and handle the livestock, to the meat cutters who expertly prepare the cuts.

    Nhà máy đóng gói thịt sử dụng một đội ngũ công nhân lành nghề, từ những người xử lý động vật cẩn thận giữ và xử lý gia súc, cho đến những người cắt thịt chuyên nghiệp chuẩn bị các miếng thịt.

  • The meat packing industry also plays a vital role in the food supply chain, allowing for the efficient distribution of meat products to supermarkets, restaurants, and households around the world.

    Ngành công nghiệp đóng gói thịt cũng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng thực phẩm, cho phép phân phối hiệu quả các sản phẩm thịt tới các siêu thị, nhà hàng và hộ gia đình trên khắp thế giới.

  • The meat packers strive to balance sustainability and profitability, looking for ways to reduce waste, conserve resources, and minimize environmental impacts while still producing high-quality meat products that meet consumer demand.

    Các nhà đóng gói thịt nỗ lực cân bằng giữa tính bền vững và lợi nhuận, tìm cách giảm thiểu chất thải, bảo tồn tài nguyên và giảm thiểu tác động đến môi trường trong khi vẫn sản xuất ra các sản phẩm thịt chất lượng cao đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

Từ, cụm từ liên quan