Định nghĩa của từ packing density

packing densitynoun

mật độ đóng gói

/ˈpækɪŋ densəti//ˈpækɪŋ densəti/

Thuật ngữ "packing density" dùng để chỉ lượng vật liệu tối đa có thể được sắp xếp chặt chẽ trong một thể tích nhất định mà không gây hư hỏng cho các vật phẩm được lưu trữ. Đây là một khái niệm thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như hóa học, vật lý, kỹ thuật và thiết kế bao bì. Trong hóa học, mật độ đóng gói thường được sử dụng để xác định số lượng phân tử tối đa có thể được đưa vào một thùng chứa trong khi vẫn duy trì được độ ổn định của chúng và ngăn các phân tử trải qua quá trình thay đổi pha, chẳng hạn như nóng chảy hoặc thăng hoa. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế các thùng chứa lưu trữ bột, chất lỏng và chất rắn. Trong vật lý, mật độ đóng gói được sử dụng để nghiên cứu hành vi của vật liệu khi bị nén dưới áp suất. Sự sắp xếp của các hạt trong chất ảnh hưởng đến các đặc tính cơ học và nhiệt của nó, điều này rất quan trọng để hiểu được hành vi của các vật liệu được sử dụng trong xây dựng, địa chất và khai thác. Trong kỹ thuật, mật độ đóng gói rất quan trọng trong việc thiết kế hệ thống lưu trữ cho các ứng dụng sản xuất và hậu cần. Nó giúp giảm thiểu việc sử dụng không gian đồng thời tối đa hóa khả năng lưu trữ, giảm chi phí xử lý và cải thiện hiệu quả. Trong thiết kế bao bì, mật độ đóng gói rất quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu đóng gói phù hợp và xác định kích thước và hình dạng thùng chứa tối ưu cho sản phẩm được đóng gói. Quá trình tối ưu hóa này tính đến các yếu tố như đặc tính sản phẩm, yêu cầu xử lý và hậu cần vận chuyển. Tóm lại, thuật ngữ "packing density" mô tả lượng vật liệu tối đa có thể nhồi vào một thể tích nhất định mà không gây ra thiệt hại về mặt hóa học, cơ học hoặc cấu trúc. Nó đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như hóa học, vật lý, kỹ thuật và đóng gói.

namespace
Ví dụ:
  • The new storage unit boasts a packing density that allows us to fit twice as many items into the same space as before.

    Đơn vị lưu trữ mới có mật độ đóng gói cho phép chúng tôi chứa được gấp đôi số lượng đồ vật vào cùng một không gian so với trước đây.

  • Scientists have discovered a way to improve the packing density of computer processors, resulting in faster and more efficient technology.

    Các nhà khoa học đã khám phá ra cách cải thiện mật độ đóng gói của bộ xử lý máy tính, tạo ra công nghệ nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The crowded city street has a high packing density of people and vehicles, leading to heavy traffic congestion.

    Đường phố đông đúc có mật độ người và phương tiện cao, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.

  • The long-haul truck's packing density is so high that the cargo barely fits through narrow streets without causing damage.

    Mật độ đóng gói của xe tải đường dài cao đến mức hàng hóa khó có thể đi qua những con phố hẹp mà không gây hư hỏng.

  • The pharmaceutical company's innovative packaging design has drastically improved the packing density of their products, making them easy to transport and store.

    Thiết kế bao bì sáng tạo của công ty dược phẩm này đã cải thiện đáng kể mật độ đóng gói sản phẩm của họ, giúp việc vận chuyển và lưu trữ dễ dàng hơn.

  • The high packing density of bones in the human body allows for greater structural support and resilience.

    Mật độ đóng gói cao của xương trong cơ thể con người giúp tăng khả năng hỗ trợ và phục hồi cấu trúc.

  • Citrus fruits have a low packing density, making it challenging to transport large quantities without squeezing and damaging them.

    Trái cây họ cam quýt có mật độ đóng gói thấp, khiến việc vận chuyển số lượng lớn trở nên khó khăn mà không làm dập và làm hỏng chúng.

  • The manufacturer has optimized the packing density of their products to reduce shipping costs and minimize environmental impact.

    Nhà sản xuất đã tối ưu hóa mật độ đóng gói sản phẩm của mình để giảm chi phí vận chuyển và giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • The packed theatre drama leaves no empty space, making it a high-density experience for the audience.

    Vở kịch sân khấu dày đặc không để lại khoảng trống, mang đến trải nghiệm có mật độ cao cho khán giả.

  • The company's research on packing density has led to advancements in squeezing more juice out of citrus fruits, making transportation easier and more efficient.

    Nghiên cứu của công ty về mật độ đóng gói đã mang lại những tiến bộ trong việc ép nhiều nước hơn từ các loại trái cây họ cam quýt, giúp việc vận chuyển dễ dàng và hiệu quả hơn.

Từ, cụm từ liên quan