ngoại động từ overlay overlain
đặt lên trên, che, phủ
đè chết ngạt (một đứa trẻ)
che
/ˌəʊvəˈlaɪ//ˌəʊvərˈlaɪ/"Overlie" là sự kết hợp của tiền tố "over-" và động từ "lie". Tiền tố "over-" có nghĩa là "above" hoặc "on top of", trong khi "lie" có nghĩa là "rest" hoặc "be located". Do đó, "overlie" theo nghĩa đen là "nằm trên đỉnh của". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó phát triển từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "oferlīgan", kết hợp tiền tố "ofer-" và động từ "līgan", cả hai đều có ý nghĩa tương tự như các từ tương ứng hiện đại của chúng.
ngoại động từ overlay overlain
đặt lên trên, che, phủ
đè chết ngạt (một đứa trẻ)
Những tòa nhà chọc trời của thành phố nằm trên một mê cung đường hầm và tuyến tàu điện ngầm.
Những tán lá rậm rạp bao phủ mặt đất, tạo nên một tán cây dày lọc bớt ánh sáng mặt trời.
Bức tranh phai màu trên tường phủ lên bức tranh tường phức tạp, gợi ý về lịch sử nghệ thuật phong phú của tòa nhà.
Cảnh quan thành phố mang phong cách tương lai bao phủ khu phố lịch sử, tạo nên sự tương phản nổi bật giữa cũ và mới.
Bãi biển đầy cát nằm trên những tảng đá và sỏi rải rác dọc bờ biển.
Những sắc thái nhẹ nhàng của hoàng hôn phủ lên cánh đồng hoa nở rộ, tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.
Lớp tuyết mềm mại phủ lên những hàng cây cằn cỗi, biến quang cảnh thành xứ sở thần tiên mùa đông.
Băng cảnh báo màu vàng được phủ lên công trường xây dựng, cảnh báo người qua đường về những mối nguy hiểm ở phía trước.
Những bức tranh graffiti phai màu phủ lên những bức tường gạch cũ, kể lại câu chuyện về quá khứ của khu vực này.
Những mạng nhện mỏng manh phủ kín tán lá trong vườn, tạo nên một mạng lưới sự sống mỏng manh.