Định nghĩa của từ overboard

overboardadverb

quá nhiệt tình

/ˈəʊvəbɔːd//ˈəʊvərbɔːrd/

"Overboard" bắt nguồn từ thế giới hàng hải. Nghĩa đen của nó là "qua mạn thuyền". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, kết hợp "over" với "board", ám chỉ mạn tàu. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả các vật dụng bị ném xuống biển, nhưng sau đó được dùng để mô tả cảnh mọi người rơi xuống nước, đặc biệt là trong những tình huống nguy hiểm. Cụm từ "go overboard" phản ánh lịch sử hàng hải này, có nghĩa là quá nhiệt tình hoặc làm điều gì đó ở mức độ cực đoan.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningqua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển

exampleto fail overboard: ngã xuống biển

meaning(nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi

namespace
Ví dụ:
  • After a heated argument, the captain ordered the mutinous crew member to walk the plank and go overboard.

    Sau một cuộc tranh cãi nảy lửa, thuyền trưởng đã ra lệnh cho thành viên phi hành đoàn nổi loạn bước lên ván và nhảy xuống biển.

  • In a moment of drunkenness, the sailor accidentally fell overboard and had to be rescued by the ship's crew.

    Trong lúc say rượu, người thủy thủ đã vô tình rơi xuống biển và phải được thủy thủ đoàn trên tàu cứu.

  • The stormy weather was so fierce that several cargo crates went overboard, causing damage to the ship's hull.

    Thời tiết giông bão dữ dội đến mức một số thùng hàng rơi xuống biển, gây hư hỏng cho thân tàu.

  • The eager tourist excitedly hopped overboard from the cruise ship, thinking it was the dock, but soon realized her mistake and frantically swam back to the ship.

    Du khách háo hức nhảy xuống nước từ tàu du lịch vì nghĩ rằng đó là bến tàu, nhưng cô nhanh chóng nhận ra sai lầm của mình và vội vã bơi trở lại tàu.

  • After weeks at sea, the sailors grew restless and tossed theirgenerations overboard in a superstition-ridden attempt to appease the sea gods.

    Sau nhiều tuần lênh đênh trên biển, các thủy thủ trở nên bồn chồn và ném thế hệ của họ xuống biển trong một nỗ lực mê tín nhằm xoa dịu các vị thần biển.

  • The investigators believe that the missing cargo was deliberately thrown overboard by the smugglers in an effort to avoid customs fees.

    Các nhà điều tra tin rằng số hàng hóa mất tích đã bị những kẻ buôn lậu cố tình ném xuống biển để tránh phải trả phí hải quan.

  • The fisherman reeled in his catch, but instead of a fish, he accidentally caught a soapy bar of soap that had gone overboard from the nearby cruise ship.

    Người đánh cá đã kéo được cá vào bờ, nhưng thay vì bắt được cá, anh lại vô tình bắt được một cục xà phòng rơi xuống biển từ con tàu du lịch gần đó.

  • The massive waves threatened to drag the small sailboat overboard, and the captain had to quickly take evasive action to avoid capsizing.

    Những con sóng lớn đe dọa kéo chiếc thuyền buồm nhỏ xuống biển, và thuyền trưởng phải nhanh chóng thực hiện hành động né tránh để tránh bị lật úp.

  • The high winds and rough waters were a constant danger to the sailors, threatening to thrust them overboard at any moment.

    Gió mạnh và sóng lớn luôn là mối nguy hiểm thường trực đối với các thủy thủ, đe dọa có thể đẩy họ xuống biển bất cứ lúc nào.

  • The disappointed passengers groaned as the ship's captain announced that due to a mechanical failure, they would have to abandon the voyage and be rescued by a passing boat, with some passengers going overboard on lifeboats.

    Những hành khách thất vọng rên rỉ khi thuyền trưởng thông báo rằng do trục trặc kỹ thuật, họ sẽ phải hủy chuyến đi và được một chiếc thuyền đi ngang qua cứu, một số hành khách rơi xuống biển trên xuồng cứu sinh.

Thành ngữ

go overboard
(informal)to be too excited or enthusiastic about something or about doing something
  • Don't go overboard on fitness.
  • throw somebody/something overboard
    to get rid of somebody/something that you think is not useful
  • He threw all his old friends overboard once he was promoted.