Định nghĩa của từ oud

oudnoun

trầm hương

/uːd//uːd/

Từ "oud" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập, cụ thể là từ "udi" hoặc "uDi". Vào thời cổ đại, oud được mệnh danh là "Vua của các loại nhạc cụ" vì âm thanh kỳ lạ và quyến rũ của nó. Thuật ngữ "oud" dùng để chỉ cả nhạc cụ và nhựa cây được sử dụng làm vật liệu thơm quý trong ngành nước hoa. Người ta tin rằng tên "oud" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "uDi", có nghĩa là "wood" hoặc "tree". Đây là ám chỉ đến nhựa thơm được thu hoạch từ cây trầm hương, một loại cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Khi cây bị nhiễm một loại nấm cụ thể, nó sẽ tạo ra một loại nhựa thơm được đánh giá cao trong ngành nước hoa và liệu pháp hương thơm. Việc sử dụng oud trong ngành nước hoa có lịch sử lâu đời và phong phú ở Trung Đông và Châu Á. Nó được mô tả là có mùi hương sâu lắng, phong phú và có mùi đất, với các nốt hương hổ phách, da thuộc và cỏ vetiver. Nó thường được sử dụng để tăng thêm độ phức tạp và chiều sâu cho nước hoa, và đặc biệt phổ biến trong attar oud và dầu oud. Tóm lại, từ "oud" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "uDi" và dùng để chỉ cả nhạc cụ và nhựa thơm được thu hoạch từ cây trầm hương. Việc sử dụng nó trong nước hoa có lịch sử lâu đời và lừng lẫy, và nó vẫn là một thành phần hương thơm được đánh giá cao và thèm muốn cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvt của Open University

meaningtrường đại học mở

namespace
Ví dụ:
  • The musician played the traditional Arabic instrument, the oud, during the performance.

    Người nhạc sĩ đã chơi nhạc cụ truyền thống của Ả Rập, đàn oud, trong buổi biểu diễn.

  • The scent of oud wafted through the air, filling the room with its unique fragrance.

    Mùi hương trầm thoang thoảng trong không khí, lan tỏa khắp căn phòng với hương thơm đặc trưng.

  • The shopkeeper showcased an exquisite collection of oud, sourced from various parts of the Middle East.

    Người bán hàng trưng bày bộ sưu tập đàn oud tinh tế, có nguồn gốc từ nhiều nơi khác nhau ở Trung Đông.

  • The oud's rich, woody sound resonated through the centuries-old mosque as the prayer began.

    Âm thanh trầm ấm, trầm bổng của đàn oud vang vọng khắp nhà thờ Hồi giáo cổ kính hàng thế kỷ khi buổi cầu nguyện bắt đầu.

  • The lyricist infused the poem with stunning metaphors, comparing love to the gentle yet haunting notes of the oud.

    Người viết lời bài thơ đã truyền tải những ẩn dụ tuyệt đẹp, so sánh tình yêu với những nốt nhạc nhẹ nhàng nhưng ám ảnh của đàn oud.

  • The ancient Arabic scriptures sang of the soothing strains that emerged from the oud's strings.

    Những kinh sách tiếng Ả Rập cổ đại ca ngợi giai điệu êm dịu phát ra từ dây đàn oud.

  • The oud's strings hummed a gentle lullaby as the breeze blew through the open window.

    Những sợi dây đàn oud ngân nga một giai điệu du dương khi làn gió thổi qua cửa sổ mở.

  • The artisan spent hours crafting the oud's intricate body, molding it to perfection.

    Người nghệ nhân đã dành nhiều giờ để chế tác thân đàn oud phức tạp, đúc khuôn nó đến độ hoàn hảo.

  • The Western musician could not resist the trance-inducing rhythms that emanated from the oud's chords.

    Nhạc sĩ phương Tây không thể cưỡng lại được nhịp điệu gây ảo giác phát ra từ hợp âm của đàn oud.

  • The oud's haunting music lulled the listener into a dreamlike state, a mystical loss of time and space.

    Âm nhạc ám ảnh của đàn oud đưa người nghe vào trạng thái như mơ, một sự mất mát huyền bí về thời gian và không gian.