Định nghĩa của từ organizationally

organizationallyadverb

về mặt tổ chức

/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənəli//ˌɔːrɡənəˈzeɪʃənəli/

Từ "organizationally" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1960, mặc dù khái niệm về việc tổ chức và cấu trúc các hệ thống và quy trình để đạt được hiệu quả và hiệu suất đã tồn tại trong nhiều thế kỷ. Từ này bắt nguồn từ danh từ "tổ chức", bản thân danh từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "organon" có nghĩa là "instrument" hoặc "công cụ". Khi các tổ chức bắt đầu phát triển về quy mô và độ phức tạp, việc phát triển các chiến lược và hoạt động giúp chúng hoạt động hiệu quả trở nên cần thiết. Điều này đã dẫn đến sự ra đời của ngành lý thuyết tổ chức, tập trung vào việc tìm hiểu cách thức các tổ chức hoạt động và cách thức chúng có thể được tối ưu hóa. Thuật ngữ "organizationally" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào những năm 1960, ám chỉ các quy trình và hoạt động cần thiết để tạo ra một cấu trúc có tổ chức, hiệu quả và hiệu suất trong một tổ chức. Từ đó, việc sử dụng nó ngày càng trở nên phổ biến trong bối cảnh kinh doanh và quản lý, vì ngày càng nhiều tổ chức nỗ lực cải thiện hiệu quả tổ chức của mình thông qua các quy trình hợp lý, khả năng lãnh đạo mạnh mẽ và kế hoạch chiến lược. Tóm lại, từ "organizationally" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, nhưng nó phản ánh mối quan tâm vượt thời gian đối với việc tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất của các cấu trúc và quy trình tổ chức.

namespace

in a way that involves how the different parts of something are arranged; in a way that is connected with an organization

theo cách liên quan đến cách sắp xếp các bộ phận khác nhau của một thứ gì đó; theo cách liên quan đến một tổ chức

Ví dụ:
  • The party is weak organizationally.

    Đảng yếu về mặt tổ chức.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is connected with the ability to arrange or organize things well

theo cách liên quan đến khả năng sắp xếp hoặc tổ chức mọi thứ tốt

Ví dụ:
  • Organizationally, this World Cup has been admirable.

    Về mặt tổ chức, World Cup lần này thật đáng ngưỡng mộ.