Định nghĩa của từ nearsightedness

nearsightednessnoun

cận thị

/ˌnɪəˈsaɪtɪdnəs//ˌnɪrˈsaɪtɪdnəs/

"Cận thị" bắt nguồn từ cách tình trạng này ảnh hưởng đến thị lực. Những người bị cận thị có thể nhìn rõ các vật ở gần nhưng lại gặp khó khăn khi nhìn các vật ở xa. Từ "near" phản ánh khả năng nhìn gần này, trong khi "sighted" ám chỉ hành động nhìn. Do đó, thuật ngữ này mô tả sự hạn chế của tình trạng này, nhấn mạnh đến việc không thể nhìn thấy những vật ở xa. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17, phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về tình trạng thị lực phổ biến này.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's nearsightedness makes it difficult for her to read street signs while driving.

    Cận thị khiến Sarah gặp khó khăn khi đọc biển báo đường phố khi lái xe.

  • The optometrist prescribed glasses to help John cope with his nearsightedness.

    Bác sĩ đo thị lực đã kê đơn kính để giúp John đối phó với chứng cận thị của mình.

  • Without corrective lenses, Jane would struggle to see the whiteboard at the front of the classroom due to her nearsightedness.

    Nếu không có kính cận, Jane sẽ gặp khó khăn khi nhìn thấy bảng trắng ở phía trước lớp học.

  • Neal's nearsightedness caused him to squint excessively and strain his eyes while trying to read a book from across the room.

    Bệnh cận thị của Neal khiến anh phải nheo mắt quá mức và căng mắt khi cố gắng đọc một cuốn sách ở bên kia phòng.

  • Emily has a severe case of nearsightedness, and she can't see anything beyond a few feet unless she wears her glasses.

    Emily bị cận thị rất nặng và cô ấy không thể nhìn thấy bất cứ thứ gì xa hơn vài feet nếu không đeo kính.

  • The company's IT specialist recommended adjusting the computer's display settings for employees who suffer from nearsightedness.

    Chuyên gia CNTT của công ty khuyến nghị nên điều chỉnh cài đặt hiển thị của máy tính cho những nhân viên bị cận thị.

  • Oliver's family discovered his nearsightedness after noticing that he was sitting too close to the TV.

    Gia đình Oliver phát hiện ra cậu bị cận thị sau khi nhận thấy cậu ngồi quá gần TV.

  • Benjamin's nearsightedness was diagnosed at a young age, and as a result, he received his first pair of glasses before starting elementary school.

    Benjamin được chẩn đoán bị cận thị từ khi còn nhỏ và do đó, cậu đã được đeo cặp kính đầu tiên trước khi vào tiểu học.

  • Max's nearsightedness became a significant obstacle for him during his early years of school, as he struggled to keep up in class due to his inability to see the board.

    Tật cận thị của Max trở thành một trở ngại đáng kể đối với em trong những năm đầu đi học, khi em phải vật lộn để theo kịp bài học trên lớp vì không thể nhìn thấy bảng.

  • Lisa has a minor case of nearsightedness, and she can manage without prescription glasses, but when reading small print or watching TV, she starts to experience eye strain.

    Lisa bị cận thị nhẹ và có thể nhìn rõ mà không cần kính thuốc, nhưng khi đọc chữ nhỏ hoặc xem TV, cô bắt đầu bị mỏi mắt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches