Định nghĩa của từ astigmatism

astigmatismnoun

loạn thị

/əˈstɪɡmətɪzəm//əˈstɪɡmətɪzəm/

Từ "astigmatism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh. "Astigma" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "_astigma_", có nghĩa là "không tập trung" hoặc "không phân biệt". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học Hy Lạp cổ đại để mô tả tình trạng mắt không thể tập trung đúng cách. Hậu tố "-ism" được thêm vào để tạo thành thuật ngữ y khoa "astigmatism", được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17 để mô tả hình dạng của giác mạc hoặc thủy tinh thể gây ra tình trạng mờ hoặc méo hình. Về bản chất, loạn thị là tình trạng giác mạc hoặc thủy tinh thể của mắt có hình dạng không đều, ngăn cản ánh sáng hội tụ đúng cách và dẫn đến tình trạng mờ mắt ở mọi khoảng cách. Theo thời gian, thuật ngữ "astigmatism" đã trở thành một thuật ngữ chuẩn trong nhãn khoa và hiện được công nhận rộng rãi trong cộng đồng y khoa và khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng loạn thị

meaning(vật lý) tính Astimatic

namespace
Ví dụ:
  • After his eye examination, the optometrist diagnosed him with astigmatism and prescribed glasses to correct the vision distortion.

    Sau khi khám mắt, bác sĩ nhãn khoa chẩn đoán anh bị loạn thị và kê đơn kính để điều chỉnh tật khúc xạ.

  • The athlete noticed a problem with his distant vision during training sessions, which turned out to be astigmatism that required corrective lenses.

    Vận động viên này nhận thấy vấn đề về thị lực xa của mình trong các buổi tập luyện, hóa ra là chứng loạn thị và phải đeo kính điều chỉnh.

  • The astigmatism in her eyes made it difficult for her to see clearly at night, especially when driving.

    Bệnh loạn thị khiến bà khó nhìn rõ vào ban đêm, đặc biệt là khi lái xe.

  • The optician explained to the patient that astigmatism occurs when the curvature of the eye is irregular, resulting in blurred vision.

    Bác sĩ nhãn khoa giải thích với bệnh nhân rằng loạn thị xảy ra khi độ cong của mắt không đều, dẫn đến mờ mắt.

  • Some people are born with astigmatism, while others develop it later in life due to injury, disease, or aging.

    Một số người sinh ra đã mắc chứng loạn thị, trong khi những người khác mắc bệnh này ở giai đoạn sau của cuộc đời do chấn thương, bệnh tật hoặc lão hóa.

  • The astigmatism in her eyes caused eye strain and headaches, especially when working on a computer for long periods.

    Bệnh loạn thị ở mắt khiến cô bị mỏi mắt và đau đầu, đặc biệt là khi làm việc trên máy tính trong thời gian dài.

  • The ophthalmologist recommended the patient try contact lenses to correct the astigmatism, as they can be more comfortable than glasses.

    Bác sĩ nhãn khoa khuyên bệnh nhân nên thử đeo kính áp tròng để điều chỉnh loạn thị vì đeo kính áp tròng thoải mái hơn đeo kính gọng.

  • As there is no cure for astigmatism, the only way to correct it is with glasses, contact lenses, or surgery.

    Vì không có cách chữa khỏi chứng loạn thị nên cách duy nhất để khắc phục là đeo kính, kính áp tròng hoặc phẫu thuật.

  • After wearing glasses to correct the astigmatism for several months, the patient noticed a significant improvement in her vision.

    Sau khi đeo kính để điều chỉnh chứng loạn thị trong vài tháng, bệnh nhân nhận thấy thị lực của mình được cải thiện đáng kể.

  • The patient's astigmatism made it difficult for her to read fine print, but with the help of bifocal glasses, she could see both far and near clearly again.

    Bệnh loạn thị của bệnh nhân khiến bà gặp khó khăn khi đọc chữ nhỏ, nhưng nhờ sự trợ giúp của kính hai tròng, bà có thể nhìn rõ cả vật ở xa và gần.