Định nghĩa của từ opt in

opt inphrasal verb

chọn tham gia

////

Thuật ngữ "opt in" bắt nguồn từ tiếp thị trực tiếp, cụ thể là ám chỉ quá trình mà người nhận thông tin tiếp thị chọn nhận thêm các thông tin tương tự. Hoạt động này thường được gọi là "đăng ký" hoặc "subscribing" vào danh sách gửi thư, bản tin hoặc chiến dịch quảng cáo. Bản thân khái niệm này xuất hiện vào những năm 1970 khi Ủy ban Thương mại Liên bang Hoa Kỳ (FTC) tìm cách thiết lập các hướng dẫn cho giao tiếp qua email thương mại, nhận thấy sự gia tăng của email hàng loạt không mong muốn (thư rác). Ủy ban này yêu cầu các nhà tiếp thị phải có sự đồng ý rõ ràng từ người nhận trước khi quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của họ qua email. Để đáp lại, các công ty bắt đầu yêu cầu khách hàng tiềm năng và khách hàng của họ "opt in" nhận email, bao gồm việc cung cấp thông tin liên hệ và quyền hạn cụ thể để được thêm vào danh sách tiếp thị. Phương pháp này được coi là một cách để thiết lập đối tượng tham gia nhiều hơn, những người thực sự quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ được cung cấp. Theo thời gian, khi các kênh truyền thông kỹ thuật số mở rộng ra ngoài email, "opt in" đã trở thành quá trình mà người dùng chủ động đồng ý nhận thêm thông tin liên lạc qua bất kỳ kênh kỹ thuật số nào như SMS, phương tiện truyền thông xã hội hoặc ứng dụng di động. Thuật ngữ này đã trở thành một phần không thể thiếu của bối cảnh tiếp thị kỹ thuật số, vì việc tuân thủ luật bảo mật dữ liệu ngày càng trở nên quan trọng đối với các công ty hoạt động trực tuyến.

namespace
Ví dụ:
  • I opted for the vegetarian option on the menu.

    Tôi đã chọn món chay trong thực đơn.

  • She opted to take the train instead of flying.

    Cô ấy đã chọn đi tàu thay vì đi máy bay.

  • The athlete opted to undergo surgery to repair a torn ligament.

    Vận động viên này đã quyết định phẫu thuật để chữa lành dây chằng bị rách.

  • They opted to stay at home instead of going out tonight.

    Họ đã chọn ở nhà thay vì ra ngoài tối nay.

  • The candidate opted to accept the job offer.

    Ứng viên đã quyết định chấp nhận lời mời làm việc.

  • The student opted to switch her major from biology to psychology.

    Sinh viên này đã quyết định chuyển chuyên ngành từ sinh học sang tâm lý học.

  • They opted to walk to the nearby store rather than drive.

    Họ chọn đi bộ đến cửa hàng gần đó thay vì lái xe.

  • The team opted to play their best defender in the crucial match.

    Đội đã quyết định cho hậu vệ giỏi nhất của mình ra sân trong trận đấu quan trọng này.

  • The company opted to outsource their customer service department.

    Công ty đã quyết định thuê ngoài bộ phận dịch vụ khách hàng.

  • He opted to attend the conference, despite the long commute.

    Ông đã quyết định tham dự hội nghị mặc dù phải di chuyển rất xa.

Từ, cụm từ liên quan