- I opted for the vegetarian option on the menu.
Tôi đã chọn món chay trong thực đơn.
- She opted to take the train instead of flying.
Cô ấy đã chọn đi tàu thay vì đi máy bay.
- The athlete opted to undergo surgery to repair a torn ligament.
Vận động viên này đã quyết định phẫu thuật để chữa lành dây chằng bị rách.
- They opted to stay at home instead of going out tonight.
Họ đã chọn ở nhà thay vì ra ngoài tối nay.
- The candidate opted to accept the job offer.
Ứng viên đã quyết định chấp nhận lời mời làm việc.
- The student opted to switch her major from biology to psychology.
Sinh viên này đã quyết định chuyển chuyên ngành từ sinh học sang tâm lý học.
- They opted to walk to the nearby store rather than drive.
Họ chọn đi bộ đến cửa hàng gần đó thay vì lái xe.
- The team opted to play their best defender in the crucial match.
Đội đã quyết định cho hậu vệ giỏi nhất của mình ra sân trong trận đấu quan trọng này.
- The company opted to outsource their customer service department.
Công ty đã quyết định thuê ngoài bộ phận dịch vụ khách hàng.
- He opted to attend the conference, despite the long commute.
Ông đã quyết định tham dự hội nghị mặc dù phải di chuyển rất xa.