Định nghĩa của từ checkbox

checkboxnoun

hộp kiểm

/ˈtʃekbɒks//ˈtʃekbɑːks/

Nguồn gốc của thuật ngữ "checkbox" có thể bắt nguồn từ ngành hàng không vào đầu thế kỷ 20. Trong thời gian này, các phi công máy bay đã sử dụng danh sách kiểm tra vật lý, được gọi là 'danh sách kiểm tra trước chuyến bay', để đảm bảo rằng tất cả các quy trình và thiết bị cần thiết đã được chuẩn bị đúng cách trước khi cất cánh. Khi công nghệ phát triển, máy tính điện tử ngày càng trở nên phổ biến trên máy bay, cung cấp hỗ trợ tự động cho phi công. Những máy tính này yêu cầu người dùng nhập dữ liệu và một loại thiết bị đầu vào được gọi là 'công tắc chọn' đã được phát triển. Công tắc này cho phép người dùng chuyển đổi 'hộp kiểm', giống như việc chọn một lựa chọn trong danh sách kiểm tra vật lý. Thuật ngữ 'hộp kiểm' được đặt ra do nó giống với danh sách kiểm tra vật lý, cho phép người dùng 'kiểm tra' hoặc 'bỏ chọn' các mục khi cần. Thuật ngữ này sau đó đã được ngành công nghiệp máy tính áp dụng và được sử dụng như một thiết bị đầu vào phổ biến trong các hệ điều hành, ứng dụng phần mềm và trang web kể từ đó. Do đó, từ 'hộp kiểm' có nguồn gốc từ công nghệ hàng không, nhưng tính hữu ích và tiện lợi của nó đã khiến nó trở thành một phần phổ biến của giao diện người dùng hiện đại trong nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp khác nhau.

namespace

a small square on a computer screen that you click on with the mouse to choose whether a particular function is switched on or off

một hình vuông nhỏ trên màn hình máy tính mà bạn nhấp vào bằng chuột để chọn bật hay tắt một chức năng cụ thể

a small square on a printed form in which you put a tick or a cross in response to a question

một ô vuông nhỏ trên một mẫu in sẵn mà bạn đánh dấu tích hoặc dấu chéo để trả lời một câu hỏi