Định nghĩa của từ odontologist

odontologistnoun

bác sĩ nha khoa

/ˌəʊdɒnˈtɒlədʒɪst//ˌəʊdɑːnˈtɑːlədʒɪst/

Thuật ngữ "odontologist" dường như được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 để mô tả một chuyên gia nha khoa chỉ tập trung vào nghiên cứu về răng, được gọi là odontology. Tiền tố "odonto-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "odous", có nghĩa là răng. Vào thời điểm đó, nha khoa vẫn được coi là một lĩnh vực tương đối mới và đang phát triển, và ngày càng có nhu cầu về những người hành nghề có tay nghề cao có thể chẩn đoán và điều trị các vấn đề về sức khỏe răng miệng. Khi công nghệ nha khoa phát triển và lĩnh vực nha khoa mở rộng, thuật ngữ "odontologist" không còn được sử dụng phổ biến nữa và phần lớn được thay thế bằng thuật ngữ cụ thể hơn, chẳng hạn như bác sĩ chỉnh nha, bác sĩ phục hình răng và bác sĩ nha chu, cùng nhiều thuật ngữ khác. Tuy nhiên, thuật ngữ ban đầu đóng vai trò như một lời nhắc nhở lịch sử về nguồn gốc của nha khoa hiện đại và tầm quan trọng của việc nghiên cứu về răng trong việc duy trì sức khỏe răng miệng tốt.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnha sĩ; bác sĩ nha khoa

namespace
Ví dụ:
  • The dentally-challenged patient was fortunate to have an odontologist as his dental specialist, as the odontologist was able to diagnose and treat his complicated dental issues.

    Bệnh nhân có vấn đề về răng miệng này rất may mắn khi có một bác sĩ nha khoa chuyên khoa, vì bác sĩ nha khoa có thể chẩn đoán và điều trị các vấn đề răng miệng phức tạp của anh.

  • After completing her undergraduate degree in biology, Sarah decided to pursue a career as an odontologist, as she had always been fascinated by teeth and their structures.

    Sau khi hoàn thành bằng cử nhân chuyên ngành sinh học, Sarah quyết định theo đuổi sự nghiệp nha khoa vì cô luôn bị hấp dẫn bởi răng và cấu trúc của răng.

  • As an odontologist, Dr. Singh had a thorough understanding of the correlation between oral health and general health, making her laboratory and research work highly impactful for the healthcare community.

    Là một bác sĩ nha khoa, Tiến sĩ Singh hiểu rõ mối tương quan giữa sức khỏe răng miệng và sức khỏe nói chung, khiến công việc nghiên cứu và phòng thí nghiệm của bà có tác động lớn đến cộng đồng chăm sóc sức khỏe.

  • The odontologist played a significant role in tooth conservation and dental aesthetics by combining dentalicianship, surgical procedures, and preventive dental concepts to treat patients.

    Bác sĩ nha khoa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn răng và thẩm mỹ răng bằng cách kết hợp chuyên môn nha khoa, các thủ thuật phẫu thuật và các khái niệm nha khoa phòng ngừa để điều trị cho bệnh nhân.

  • The patients who were highly phobic of dental procedures benefited from the kind-hearted nature and gentle touch of the odontologist, who succeeded in making them feel comfortable and relaxed during their appointment.

    Những bệnh nhân sợ các thủ thuật nha khoa đã được hưởng lợi từ bản tính tốt bụng và sự ân cần của bác sĩ nha khoa, những người đã thành công trong việc giúp họ cảm thấy thoải mái và thư giãn trong suốt cuộc hẹn.

  • The odontologist's clinical expertise and advanced diagnostic tools provided the laboratory worker with accurate and detailed information about the patient's dental issues, making the laboratory's work more precise and accurate.

    Chuyên môn lâm sàng của bác sĩ nha khoa và các công cụ chẩn đoán tiên tiến đã cung cấp cho nhân viên phòng xét nghiệm thông tin chính xác và chi tiết về các vấn đề răng miệng của bệnh nhân, giúp công việc của phòng xét nghiệm chính xác hơn.

  • In her career as an odontologist, Dr. Patel had the opportunity to work with patients of all ages, from children to senior citizens, making her a versatile dental practitioner.

    Trong sự nghiệp nha khoa của mình, Tiến sĩ Patel có cơ hội làm việc với bệnh nhân ở mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người cao tuổi, khiến bà trở thành một bác sĩ nha khoa đa năng.

  • The odontologist's dedication to continuing education and staying updated with new research through the professional association of dental specialists ensured that she delivered the latest and most advanced dental treatments to her patients.

    Sự tận tâm của bác sĩ nha khoa trong việc liên tục học tập và cập nhật những nghiên cứu mới thông qua hiệp hội chuyên gia nha khoa đã đảm bảo rằng bà cung cấp các phương pháp điều trị nha khoa mới nhất và tiên tiến nhất cho bệnh nhân của mình.

  • The odontologist was an integral part of the multidisciplinary dental treatment team, collaborating with other dental professionals such as prosthodontists, oral surgeons, and periodontists to provide comprehensive dental care to her patients.

    Bác sĩ nha khoa là một phần không thể thiếu của nhóm điều trị nha khoa đa chuyên khoa, hợp tác với các chuyên gia nha khoa khác như bác sĩ phục hình răng, bác sĩ phẫu thuật răng miệng và bác sĩ nha chu để cung cấp dịch vụ chăm sóc răng miệng toàn diện cho bệnh nhân.

  • With her compassionate nature and the latest dental technologies at her disposal, the odontologist was able to address her patients' dental concerns, manage their pain, and help them achieve optimal oral health and wellbeing.

    Với bản tính nhân hậu và công nghệ nha khoa tiên tiến nhất, bác sĩ nha khoa có thể giải quyết các vấn đề về răng miệng của bệnh nhân, kiểm soát cơn đau và giúp họ đạt được sức khỏe răng miệng và tinh thần tối ưu.