Định nghĩa của từ sculler

scullernoun

người chèo thuyền

/ˈskʌlə(r)//ˈskʌlər/

Từ "sculler" dùng để chỉ một người chèo thuyền một mái chèo, một loại thuyền hẹp, nhẹ, chỉ được đẩy bằng một mái chèo. Bản thân thuật ngữ "scull" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "scul", có nghĩa là "vỏ", ám chỉ hình dạng tròn và cong của những chiếc thuyền ban đầu được làm từ thân cây rỗng. Thuật ngữ này cuối cùng đã được áp dụng cho những chiếc vỏ thuyền thon gọn, hợp lý được làm từ vật liệu hiện đại dùng cho mục đích đua thuyền và luyện tập. Tính từ "sculling" được đặt ra để mô tả kỹ thuật chèo thuyền bằng một mái chèo, trái ngược với kiểu chèo thuyền "sweep" hoặc "banks" truyền thống hơn, bao gồm việc sử dụng hai mái chèo cho mỗi người chèo. Bản ghi chép đầu tiên về từ "sculler" xuất hiện vào những năm 1820 khi ám chỉ đến một chiếc thuyền đua, và thuật ngữ này đã được sử dụng phổ biến kể từ đó. Ngày nay, sculling là một môn thể thao phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới và có thể thấy những người chèo thuyền tham gia thi đấu ở mọi nơi, từ các cuộc đua thuyền địa phương đến các sự kiện quốc tế như Thế vận hội Olympic.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chèo đôi

meaningngười chèo lái

meaningthuyền có chèo đôi

namespace
Ví dụ:
  • The sculler propelled herself gracefully across the serene waters of the lake, the gentle ripples created by her sleek boat leaving a gentle trail behind her.

    Người chèo thuyền nhẹ nhàng lướt qua mặt hồ yên ả, những gợn sóng nhẹ nhàng do con thuyền bóng bẩy của cô tạo ra để lại một vệt dài phía sau.

  • The competitive sculler smiled through gritted teeth as she crossed the finish line in first place, her arms aching with the effort it had taken to win the race.

    Người chèo thuyền cạnh tranh mỉm cười qua kẽ răng khi cô về đích ở vị trí đầu tiên, cánh tay cô đau nhức vì nỗ lực giành chiến thắng trong cuộc đua.

  • The sculler adjusted her form, concentrating on finding the perfect balance between power and finesse as she glided effortlessly through the water.

    Người chèo thuyền điều chỉnh lại tư thế, tập trung tìm sự cân bằng hoàn hảo giữa sức mạnh và sự khéo léo khi cô lướt nhẹ nhàng trên mặt nước.

  • The eager sculler took her first tentative strokes, her arms working furiously as she struggled to gain control of the boat in the choppy waves.

    Người chèo thuyền háo hức thực hiện những cú chèo thăm dò đầu tiên, cánh tay cô hoạt động mạnh mẽ khi cô cố gắng kiểm soát chiếc thuyền giữa những con sóng dữ dội.

  • The skilled sculler expertly navigated the twists and turns of the winding river, her determination and concentration guiding her towards the finish line.

    Người chèo thuyền lành nghề đã khéo léo điều khiển dòng sông quanh co qua những khúc quanh co, sự quyết tâm và tập trung đã đưa cô đến đích.

  • The sculler's eyes scanned the crowded boathouse, looking for a spare seat in the next race, hoping to prove herself against the best in the world.

    Ánh mắt của người chèo thuyền đảo quanh nhà thuyền đông đúc, tìm kiếm một chỗ ngồi trống trong cuộc đua tiếp theo, với hy vọng chứng tỏ mình có thể sánh ngang với những người giỏi nhất thế giới.

  • The sculler twirled her craft with ease, displaying the effortless grace and skill that had earned her a reputation as one of the most gifted athletes in her sport.

    Người chèo thuyền xoay chiếc thuyền của mình một cách dễ dàng, thể hiện sự duyên dáng và kỹ năng không cần nỗ lực đã giúp cô nổi tiếng là một trong những vận động viên tài năng nhất trong môn thể thao của mình.

  • The sculler felt a jolt as her boat was unexpectedly rocked by the waves caused by a passing speedboat, but she remained focused, determined not to let the distraction distract her from her goal.

    Người chèo thuyền cảm thấy giật mình khi chiếc thuyền của cô bất ngờ bị rung chuyển bởi những con sóng do một chiếc xuồng cao tốc đi qua gây ra, nhưng cô vẫn tập trung, quyết tâm không để sự mất tập trung làm cô mất tập trung khỏi mục tiêu của mình.

  • The sculler's movements were controlled and fluid, each movement a testament to the years of dedication and practice that had led her to this level of proficiency.

    Các chuyển động của người chèo thuyền được kiểm soát và uyển chuyển, mỗi chuyển động là minh chứng cho nhiều năm tận tụy và luyện tập đã đưa cô đến trình độ thành thạo này.

  • The sculler learned to channel her emotions, harnessing the adrenaline that once consumed her, converting it into raw, unstoppable power on the water.

    Người chèo thuyền đã học cách kiểm soát cảm xúc của mình, khai thác lượng adrenaline từng tiêu hao cô, chuyển hóa nó thành sức mạnh thô sơ, không thể ngăn cản trên mặt nước.