Định nghĩa của từ coxswain

coxswainnoun

Coxswain

/ˈkɒksn//ˈkɑːksn/

Từ "coxswain" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ "koксvænir", có thể được dịch gần đúng là "người nấu ăn" hoặc "người hầu của đầu bếp". Thuật ngữ này được dùng để chỉ các thành viên phi hành đoàn được giao nhiệm vụ giúp đầu bếp chuẩn bị và phục vụ thức ăn trên các tàu dài của Thời đại Viking. Khi tàu Viking trở nên lớn hơn và phức tạp hơn, những người nấu ăn, còn được gọi là người lái, đảm nhận thêm trách nhiệm quản lý mái chèo lái của tàu, được gọi là "coxswain's oar." Chức vụ này được gọi là "cox", có nghĩa là "người lái", cuối cùng phát triển thành thuật ngữ hiện đại "coxswain." Trong bối cảnh của thuyền chèo và tàu nhỏ hơn, người lái chịu trách nhiệm lái thuyền, quản lý phi hành đoàn và đảm bảo an toàn cho hành trình. Theo thời gian, vai trò của người lái tàu gắn liền với các tàu thủy lớn hơn, bao gồm tàu ​​ven biển, tàu chiến và tàu ngầm, nơi người lái tàu chịu trách nhiệm giám sát nhiều chức năng khác nhau, chẳng hạn như điều hướng, liên lạc và sử dụng vũ khí. Do đó, từ "coxswain" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Na Uy cổ "koxsvænir" và phản ánh sự phát triển lịch sử của vai trò này từ trợ lý đầu bếp thành thành viên quan trọng của thủy thủ đoàn chịu trách nhiệm về an toàn, điều hướng và quản lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyền trưởng

meaningngười lái (tàu, thuyền, xuồng)

namespace

the person who is in charge of a lifeboat and who controls its direction

người phụ trách xuồng cứu sinh và người điều khiển hướng đi của nó

Ví dụ:
  • The experienced coxswain skillfully maneuvered the small rowing boat through the choppy waters.

    Người lái thuyền giàu kinh nghiệm khéo léo điều khiển chiếc thuyền chèo nhỏ vượt qua vùng nước gợn sóng.

  • The Navy's coxswain steered the motorized vessel with precision and efficiency during the training exercise.

    Người lái tàu của Hải quân đã lái con tàu có động cơ một cách chính xác và hiệu quả trong suốt bài tập huấn luyện.

  • As the coxswain of the winning crew, she expertly coordinated the rowers' movements and strokes, contributing to their victory.

    Với tư cách là người lái thuyền của đoàn chiến thắng, bà đã khéo léo phối hợp các chuyển động và nhịp chèo của những người chèo thuyền, góp phần vào chiến thắng của họ.

  • After years of dedication to his training, the coxswain earned the prestigious title of Championship Coxswain.

    Sau nhiều năm tận tụy luyện tập, người lái thuyền đã đạt được danh hiệu vô địch Coxswain danh giá.

  • The coxswain guided the rescue boat during the search and rescue operation, calling out directions to the crew as they located and rescued victims.

    Người lái tàu đã điều khiển thuyền cứu hộ trong quá trình tìm kiếm và cứu nạn, đồng thời hướng dẫn thủy thủ đoàn khi họ xác định vị trí và giải cứu các nạn nhân.

the person who controls the direction of a rowing boat while other people are rowing

người điều khiển hướng chèo thuyền trong khi những người khác đang chèo

Từ, cụm từ liên quan

All matches