Định nghĩa của từ playgroup

playgroupnoun

nhóm chơi

/ˈpleɪɡruːp//ˈpleɪɡruːp/

Thuật ngữ "playgroup" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 vào những năm 1950 và 1960 tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Vào thời điểm đó, những thay đổi về mặt xã hội và kinh tế đang diễn ra, chẳng hạn như sự gia tăng của cuộc sống ở vùng ngoại ô và số lượng bà mẹ tham gia lực lượng lao động ngày càng tăng. Để cung cấp một lối thoát xã hội cho các bà mẹ và trẻ nhỏ, các trung tâm cộng đồng, nhà thờ và các tổ chức khác bắt đầu tổ chức các hoạt động nhóm, chẳng hạn như các buổi chơi đùa, nơi các bà mẹ sẽ đưa trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi của mình đến để tương tác với những đứa trẻ khác, trong khi các bà mẹ sẽ giao lưu và xây dựng tình bạn. Thuật ngữ "playgroup" có thể được đặt ra để mô tả những buổi tụ họp xã hội không chính thức này, nơi trẻ em sẽ tham gia chơi đùa và cha mẹ sẽ tham gia trò chuyện, chia sẻ ý tưởng và hỗ trợ lẫn nhau. Ngày nay, các nhóm chơi đùa đã phát triển để bao gồm nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như các nhóm trực tuyến, các buổi chơi đùa tại nhà và các chương trình có cấu trúc, nhưng ý tưởng cốt lõi vẫn như vậy - cung cấp một không gian để trẻ em vui chơi và để cha mẹ kết nối.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi cùng nhau dưới sự giám sát của người lớn)

namespace
Ví dụ:
  • Susan's son loves attending the playgroup at the community center every Wednesday morning.

    Con trai của Susan thích tham gia nhóm vui chơi tại trung tâm cộng đồng vào mỗi sáng thứ tư.

  • My mother suggested I take my children to the local playgroup where they can socialize with kids their age.

    Mẹ tôi gợi ý tôi nên đưa các con đến nhóm vui chơi địa phương, nơi chúng có thể giao lưu với những đứa trẻ cùng lứa tuổi.

  • Michael's daughter is learning important social skills at her weekly playgroup.

    Con gái của Michael đang học các kỹ năng xã hội quan trọng tại nhóm vui chơi hàng tuần của mình.

  • We've been wanting to enroll our child in a playgroup, but we haven't found one in our area yet.

    Chúng tôi muốn cho con mình tham gia một nhóm chơi, nhưng vẫn chưa tìm được nhóm nào ở khu vực mình sống.

  • The playgroup is open to children between the ages of two and five years old.

    Nhóm chơi dành cho trẻ em từ hai đến năm tuổi.

  • Every day at the playgroup, children are given the opportunity to play different games and try new activities.

    Mỗi ngày tại nhóm vui chơi, trẻ em đều có cơ hội chơi nhiều trò chơi khác nhau và thử các hoạt động mới.

  • Emily's twin boys thrive in the structured yet fun environment of their playgroup.

    Hai cậu con trai sinh đôi của Emily phát triển mạnh mẽ trong môi trường nhóm chơi có cấu trúc chặt chẽ nhưng vẫn vui vẻ.

  • The playgroup's leader is a certified early childhood educator who ensures that every child's needs are met.

    Người đứng đầu nhóm chơi là một nhà giáo dục trẻ em được cấp chứng chỉ, người đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của trẻ.

  • My child's playgroup has helped her develop her motor skills and her imagination.

    Nhóm chơi của con tôi đã giúp cháu phát triển các kỹ năng vận động và trí tưởng tượng.

  • Joining a playgroup has been a great way for my son to make new friends and learn important social skills.

    Tham gia nhóm chơi là cách tuyệt vời để con trai tôi kết bạn mới và học các kỹ năng xã hội quan trọng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches