Định nghĩa của từ nuisance value

nuisance valuenoun

giá trị gây phiền nhiễu

/ˈnjuːsns væljuː//ˈnuːsns væljuː/

Thuật ngữ "nuisance value" dùng để chỉ một khoản tiền tương đối nhỏ được một bên đưa ra để giải quyết tranh chấp pháp lý, ngay cả khi số tiền đó không đủ để trang trải toàn bộ thiệt hại thực tế hoặc chi phí mà bên kia phải chịu. Mục đích chính của đề nghị này không phải là để bồi thường cho bên kia về những tổn thất của họ, mà là để tránh các chi phí, phiền phức và rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc tiến hành một quá trình pháp lý dài dòng và không chắc chắn. Về cơ bản, "nuisance value" được thiết kế để trở thành một khoản chi phí đáng để chi trả nhằm giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả, mà không phải chịu chi phí cao hơn cho việc kiện tụng hoặc xét xử.

namespace
Ví dụ:
  • The faulty alarm in the neighbor's house has become a major nuisance value, disrupting our sleep every night.

    Hệ thống báo động bị lỗi ở nhà hàng xóm đã trở thành một vấn đề phiền toái lớn, làm gián đoạn giấc ngủ của chúng tôi mỗi đêm.

  • The construction site down the street has caused an unbearable nuisance value, with loud noise and thick dust in the air.

    Công trường xây dựng ngay dưới phố đã gây ra sự phiền toái không thể chịu đựng được với tiếng ồn lớn và bụi dày trong không khí.

  • The barking of my neighbor's dog has become an intense nuisance value, affecting my concentration and peace of mind.

    Tiếng sủa của con chó nhà hàng xóm đã trở thành một sự phiền toái nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự tập trung và sự an tâm của tôi.

  • The constant screeching of the school bus in the mornings has become a significant nuisance value for the residents living nearby.

    Tiếng rít liên tục của xe buýt trường học vào buổi sáng đã trở thành một sự phiền toái đáng kể đối với cư dân sống gần đó.

  • The overflowing garbage bin in front of the restaurant is creating a noticeable nuisance value, causing bad odors and attracting pests.

    Thùng rác tràn trước nhà hàng đang gây phiền toái đáng kể, gây mùi hôi và thu hút sâu bệnh.

  • The smoke from the nearby factory has become a constant nuisance value, causing discomfort to people with respiratory issues.

    Khói từ nhà máy gần đó liên tục gây phiền toái, khó chịu cho những người mắc bệnh về hô hấp.

  • The constant beeping of the car alarm in the parking lot is a recurring nuisance value, causing annoyance to those passing by.

    Tiếng bíp liên tục của còi báo động ô tô trong bãi đậu xe là một mức độ phiền toái thường xuyên, gây khó chịu cho những người đi qua.

  • The blaring music from the party next door has turned into an intolerable nuisance value, keeping us up until late at night.

    Tiếng nhạc ầm ĩ từ bữa tiệc bên cạnh đã trở thành thứ gây phiền nhiễu không thể chịu đựng được, khiến chúng tôi thức đến tận đêm khuya.

  • The construction machinery at the construction site creates a persistent nuisance value, disturbing the surrounding area's tranquility.

    Máy móc xây dựng tại công trường tạo ra tiếng ồn dai dẳng, làm mất sự yên tĩnh của khu vực xung quanh.

  • The sale of fireworks during the festive season has become a troublesome nuisance value, causing sleepless nights and anxiety for people with pets and young children.

    Việc bán pháo hoa trong mùa lễ hội đã trở thành một vấn nạn phiền toái, gây mất ngủ và lo lắng cho những người nuôi thú cưng và trẻ nhỏ.