Định nghĩa của từ nuisance call

nuisance callnoun

cuộc gọi phiền toái

/ˈnjuːsns kɔːl//ˈnuːsns kɔːl/

Thuật ngữ "nuisance call" ban đầu dùng để chỉ các cuộc gọi tiếp thị qua điện thoại không mong muốn được thực hiện đến điện thoại cố định tại nhà vào những năm 1960 và 1970. Những cuộc gọi này được coi là phiền toái vì chúng làm gián đoạn sự riêng tư và thời gian quý báu của mọi người, đôi khi dẫn đến sự khó chịu hoặc bực bội. Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian để bao gồm bất kỳ phương thức giao tiếp không mong muốn hoặc không được mời nào, chẳng hạn như tin nhắn văn bản không mong muốn, email rác hoặc cuộc gọi tự động được thực hiện đến điện thoại di động và điện thoại cố định. Ngày nay, thuật ngữ "nuisance call" vẫn là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả bất kỳ hình thức giao tiếp không mong muốn hoặc xâm phạm nào gây ra sự bất tiện, khó chịu hoặc đau khổ cho người nhận.

namespace
Ví dụ:
  • The constant ringing of unsolicited calls from telemarketers is a real nuisance for me.

    Những cuộc gọi không mong muốn liên tục từ các nhân viên tiếp thị qua điện thoại thực sự làm tôi khó chịu.

  • I find automated message calls asking me to update my account information a complete nuisance.

    Tôi thấy các cuộc gọi tin nhắn tự động yêu cầu tôi cập nhật thông tin tài khoản thực sự rất phiền toái.

  • The persistent calls from debt collectors have become a nuisance that I cannot ignore any longer.

    Những cuộc gọi liên tục từ bên đòi nợ đã trở thành nỗi phiền toái mà tôi không thể bỏ qua được nữa.

  • The recurring robocalls from unknown numbers are not just an inconvenience but also a nuisance that I want to avoid.

    Các cuộc gọi tự động liên tục từ số lạ không chỉ gây bất tiện mà còn là điều phiền toái mà tôi muốn tránh.

  • The sales calls I receive during dinner time are a real nuisance as they interrupt my family time.

    Những cuộc gọi bán hàng mà tôi nhận được vào giờ ăn tối thực sự rất phiền toái vì chúng làm gián đoạn thời gian dành cho gia đình tôi.

  • I am tired of receiving nuisance calls from survey agencies, and I wish they would just stop bothering me.

    Tôi mệt mỏi vì phải nhận những cuộc gọi làm phiền từ các công ty khảo sát và tôi mong họ ngừng làm phiền tôi.

  • The en masse calls during weekends are a real nuisance, and I urge government to regulate their timing.

    Những cuộc gọi hàng loạt vào cuối tuần thực sự gây phiền toái và tôi kêu gọi chính phủ điều chỉnh thời gian gọi.

  • The automated calls from bank services are a nuisance as they have changed my phone number frequently without my consent.

    Các cuộc gọi tự động từ dịch vụ ngân hàng rất phiền toái vì họ đã thay đổi số điện thoại của tôi thường xuyên mà không có sự đồng ý của tôi.

  • The unsolicited calls from new-age religions and charities are a growing nuisance, and they seem to have no stopping.

    Những cuộc gọi không mong muốn từ các tôn giáo và tổ chức từ thiện thời đại mới đang ngày càng gây phiền toái và dường như không có cách nào dừng lại.

  • I find it frustrating that anonymous callers keep disturbing my routine, making my life an endless cycle of nuisance calls.

    Tôi cảm thấy khó chịu khi những người gọi ẩn danh liên tục làm phiền thói quen hằng ngày của tôi, khiến cuộc sống của tôi trở thành một vòng luẩn quẩn không hồi kết với những cuộc gọi làm phiền.

Từ, cụm từ liên quan

All matches