Định nghĩa của từ normalize

normalizeverb

Bình thường hóa

/ˈnɔːməlaɪz//ˈnɔːrməlaɪz/

Từ "normalize" bắt nguồn từ tiếng Latin "normalis", có nghĩa là "theo quy tắc hoặc tiêu chuẩn". Lần đầu tiên từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19 để chỉ việc làm cho một cái gì đó tuân theo một tiêu chuẩn hoặc quy tắc. Bản thân khái niệm "normal" bắt nguồn từ ý tưởng về "norm" hoặc "standard" được coi là điển hình hoặc trung bình. Do đó, ý tưởng về chuẩn hóa liên quan đến việc đưa một cái gì đó vào sự phù hợp với tiêu chuẩn được nhận thức này, cho dù đó là một hành vi, một quy trình hay một giá trị.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthông thường hoá, bình thường hoá

meaningtiêu chuẩn hoá

namespace
Ví dụ:
  • After conducting numerous tests, the scientists found a way to normalize the patient's blood sugar levels, bringing them back to a healthy range.

    Sau khi tiến hành nhiều thử nghiệm, các nhà khoa học đã tìm ra cách bình thường hóa lượng đường trong máu của bệnh nhân, đưa chúng trở lại mức khỏe mạnh.

  • The stock market experienced a volatile week, but after several ups and downs, it finally began to normalize.

    Thị trường chứng khoán đã trải qua một tuần đầy biến động, nhưng sau nhiều lần tăng giảm, cuối cùng thị trường đã bắt đầu bình thường trở lại.

  • The government has implemented policies to normalize the economy, which has been struggling due to high inflation and unemployment rates.

    Chính phủ đã thực hiện các chính sách để bình thường hóa nền kinh tế vốn đang gặp khó khăn do lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp cao.

  • Following the natural disaster, the aid organizations worked tirelessly to normalize the affected area by providing food, water, and shelter to those in need.

    Sau thảm họa thiên nhiên, các tổ chức cứu trợ đã làm việc không ngừng nghỉ để bình thường hóa khu vực bị ảnh hưởng bằng cách cung cấp thực phẩm, nước uống và nơi trú ẩn cho những người có nhu cầu.

  • The weather conditions had been unusual for weeks, but as the storm passed, the skies cleared, and the area began to normalize.

    Điều kiện thời tiết bất thường trong nhiều tuần, nhưng khi cơn bão đi qua, bầu trời quang đãng và khu vực bắt đầu trở lại bình thường.

  • After months of uncertainty, the researchers were able to normalize the cell culture, enabling them to continue with their scientific experiments.

    Sau nhiều tháng không chắc chắn, các nhà nghiên cứu đã có thể bình thường hóa quá trình nuôi cấy tế bào, cho phép họ tiếp tục các thí nghiệm khoa học.

  • The software company released a new update to normalize the performance of their program, fixing numerous bugs and improving overall speed.

    Công ty phần mềm đã phát hành bản cập nhật mới để chuẩn hóa hiệu suất của chương trình, sửa nhiều lỗi và cải thiện tốc độ tổng thể.

  • The student's grades in chemistry had been fluctuating, but with the help of extra study sessions and tutorials, they were finally able to normalize their marks and achieve a passing grade.

    Điểm môn hóa của học sinh này không ổn định, nhưng nhờ có các buổi học thêm và hướng dẫn, cuối cùng các em đã có thể ổn định điểm và đạt điểm đậu.

  • The drivers on the busy highway were encouraged to normalize their speed following a string of accidents caused by aggressive lane changing and excessive speeds.

    Những người lái xe trên đường cao tốc đông đúc được khuyến khích giữ tốc độ bình thường sau một loạt vụ tai nạn do chuyển làn đường một cách hung hăng và chạy quá tốc độ.

  • The doctors were successful in normalizing the patient's vitals, bringing their blood pressure, heart rate, and oxygen levels back to a healthy state.

    Các bác sĩ đã thành công trong việc đưa các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân trở lại bình thường, đưa huyết áp, nhịp tim và mức oxy trở lại trạng thái khỏe mạnh.