Định nghĩa của từ noose

noosenoun

thòng lọng

/nuːs//nuːs/

Nguồn gốc của từ "noose" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "hnus", ban đầu được dùng để mô tả một vòng hoặc bẫy để bắt động vật. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ một vòng dây thừng, dây thép hoặc dây thừng được sử dụng để treo cổ hoặc siết cổ ai đó. Từ "noose" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào cuối thế kỷ 16 và mối liên hệ của nó với việc treo cổ và hành quyết đã trở nên vững chắc vào cùng thời điểm đó. Trong khi việc sử dụng thòng lọng như một phương pháp tử hình đã giảm ở nhiều nơi trên thế giới, từ "noose" vẫn tiếp tục là một biểu tượng mạnh mẽ của việc treo cổ, ngạt thở và tử vong.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthòng lọng

meaningdây ràng buộc (của việc lập gia đình)

meaningđưa cổ vào tròng

type ngoại động từ

meaningbuộc thòng lọng

meaningbắt bằng dây thòng lọng

namespace
Ví dụ:
  • The accused hung himself from the rafters with a noose, sealed in his own prison of guilt.

    Bị cáo đã treo cổ mình trên xà nhà bằng thòng lọng, bị giam cầm trong chính nhà tù tội lỗi của mình.

  • The farmer discovered a noose hanging from the barn rafters and immediately feared the worst for his prized steer.

    Người nông dân phát hiện ra một sợi dây thòng lọng treo lủng lẳng trên xà nhà và ngay lập tức lo sợ điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra với con bò đực quý giá của mình.

  • The vigilante justice group left a noose on the doorstep of the alleged thief as a warning to stay away.

    Nhóm cảnh sát tự phát đã để lại một chiếc thòng lọng trước cửa nhà tên trộm để cảnh báo hắn hãy tránh xa.

  • The hung jury left the defendant dangling by a noose of uncertainty, uncertain of their fate.

    Bồi thẩm đoàn đã bỏ mặc bị cáo lơ lửng trên sợi dây thòng lọng của sự không chắc chắn, không biết số phận của mình sẽ ra sao.

  • The executioner tightened the noose around the prisoner's neck and signaled for the trap door to open.

    Người đao phủ thắt chặt dây thòng lọng quanh cổ tù nhân và ra hiệu mở cửa bẫy.

  • The CEO's announcement that layoffs were imminent left the employees feeling like they were hanging by a noose.

    Thông báo của CEO về việc sắp sa thải khiến nhân viên cảm thấy như đang bị treo lơ lửng.

  • The town's fiery temperaments incited whispers of a noose-wielding vigilante on the loose.

    Tính khí nóng nảy của thị trấn đã làm dấy lên tin đồn về một nhóm cảnh sát tự phong đang lộng hành.

  • The fast-paced thriller began with a headline reading "Body Found With Noose Around Neck."

    Bộ phim kinh dị nhịp độ nhanh bắt đầu với tiêu đề "Phát hiện thi thể với thòng lọng quanh cổ".

  • The school's rebellious students threatened to form a noose around the principal's neck if their demands were not met.

    Những học sinh nổi loạn trong trường đe dọa sẽ thắt cổ hiệu trưởng nếu yêu cầu của họ không được đáp ứng.

  • The victim's body was discovered in the woods, with a lone noose bearing witness to the heinous crime.

    Thi thể nạn nhân được phát hiện trong rừng, chỉ có một sợi dây thòng lọng làm chứng cho tội ác tày đình này.