Định nghĩa của từ nobelium

nobeliumnoun

nhà quý tộc

/nəʊˈbiːliəm//nəʊˈbiːliəm/

Nguồn gốc của tên "nobelium" bắt nguồn từ nhà phát minh thuốc nổ và nhà công nghiệp người Thụy Điển Alfred Nobel, người cũng nổi tiếng vì đã thiết lập Giải thưởng Nobel trong nhiều lĩnh vực khoa học, văn học và hòa bình. Nobelium là một nguyên tố hóa học tổng hợp có ký hiệu hóa học là No và số nguyên tử là 102, được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1957 bởi một nhóm các nhà khoa học bao gồm nhà vật lý người Nga Georges J. Houtermans và nhà hóa học người Mỹ gốc Nga Anatoly G. Yartsev. Việc đặt tên cho nguyên tố mới được phát hiện này để vinh danh Alfred Nobel được những người khám phá đề xuất vì nhiều nguyên tố được phát hiện trước đó được đặt theo tên của các nhà khoa học nổi tiếng và bản thân Nobel cũng đã có những đóng góp đáng kể cho ngành hóa học. Ngoài ra, Nobel còn được biết đến với sự quan tâm của ông đối với vật lý và nghiên cứu liên quan đến vật lý, điều này cũng phù hợp với đặc điểm hành vi của Nobelium. Tên chính thức của nguyên tố, nobelium, đã được Liên minh Hóa học Thuần túy và Ứng dụng Quốc tế (IUPAC) chấp thuận vào năm 1994.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnguyên tố phóng xạ nhân tạo nobelium

namespace
Ví dụ:
  • The discovery of nobelium, element 2 on the periodic table, has revolutionized our understanding of nuclear chemistry.

    Việc phát hiện ra nobelium, nguyên tố thứ 2 trong bảng tuần hoàn, đã làm thay đổi hoàn toàn sự hiểu biết của chúng ta về hóa học hạt nhân.

  • In 1996, scientists synthesized a small amount of nobelium for the first time, making it the 2nd element in the periodic table.

    Năm 1996, các nhà khoa học lần đầu tiên tổng hợp được một lượng nhỏ nobelium, đưa nó trở thành nguyên tố thứ 2 trong bảng tuần hoàn.

  • Nobelium's physical and chemical properties are still largely unknown due to the extremely small amounts that have been produced.

    Tính chất vật lý và hóa học của Nobelium vẫn chưa được biết nhiều vì số lượng được sản xuất ra rất nhỏ.

  • The half-life of nobelium is so short that it decays almost instantaneously, making it incredibly challenging to study.

    Chu kỳ bán rã của nobelium rất ngắn đến mức nó phân rã gần như ngay lập tức, khiến cho việc nghiên cứu nó trở nên vô cùng khó khăn.

  • Nobelium is so rare that it is not found naturally in the Earth's crust; instead, it must be synthesized in cyclotrons and particle accelerators.

    Nobelium rất hiếm đến nỗi nó không được tìm thấy trong lớp vỏ Trái Đất; thay vào đó, nó phải được tổng hợp trong máy gia tốc cyclotron và máy gia tốc hạt.

  • The name nobelium was chosen in honor of Alfred Nobel, founder of the Nobel Prize, whose wealth was used to fund scientific discoveries around the world.

    Cái tên nobelium được chọn để vinh danh Alfred Nobel, người sáng lập giải Nobel, người đã dùng toàn bộ tài sản của mình để tài trợ cho những khám phá khoa học trên khắp thế giới.

  • Despite the challenges of studying nobelium, researchers continue to push the boundaries of science in their pursuit of understanding this elusive element.

    Bất chấp những thách thức trong việc nghiên cứu nobelium, các nhà nghiên cứu vẫn tiếp tục mở rộng ranh giới của khoa học trong hành trình tìm hiểu nguyên tố khó nắm bắt này.

  • As of 2021, only a handful of atoms of nobelium have ever been created, making it one of the rarest elements on Earth.

    Tính đến năm 2021, chỉ có một số ít nguyên tử nobelium được tạo ra, khiến nó trở thành một trong những nguyên tố hiếm nhất trên Trái Đất.

  • Nobelium is considered a "synthetic" or "man-made" element, as it was first produced in a laboratory rather than found naturally.

    Nobelium được coi là nguyên tố "tổng hợp" hoặc "nhân tạo" vì nó được sản xuất lần đầu tiên trong phòng thí nghiệm chứ không phải có trong tự nhiên.

  • The properties of nobelium are still being studied and analyzed, as it represents a new frontier in our understanding of the periodic table and the nature of matter itself.

    Tính chất của nobelium vẫn đang được nghiên cứu và phân tích vì nó đại diện cho một ranh giới mới trong sự hiểu biết của chúng ta về bảng tuần hoàn và bản chất của vật chất.