Định nghĩa của từ nightingale

nightingalenoun

chim họa mi

/ˈnaɪtɪŋɡeɪl//ˈnaɪtɪŋɡeɪl/

Từ "nightingale" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại nghtengale, mà ngược lại, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ fillice nihtingale, có nghĩa là "người hầu nữ vào ban đêm". Nguồn gốc của cách sử dụng ẩn dụ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số giả thuyết cho rằng nó có thể xuất phát từ thói quen nuôi chim trong thời trung cổ. Chim họa mi, là một lựa chọn phổ biến do giai điệu ngọt ngào của nó, thường được phụ nữ nuôi làm thú cưng hoặc bạn đồng hành hót, khiến họ có biệt danh "nightingales." Theo thời gian, thuật ngữ này được truyền lại cho chính loài chim này, và ý nghĩa ban đầu của nó là một người hầu nữ vào ban đêm đã bị mất đi. Bây giờ, thuật ngữ "nightingale" thường được sử dụng để chỉ loài chim xinh đẹp có giọng hót du dương hót vào ban đêm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chim sơn ca

namespace
Ví dụ:
  • The nightingale's melodious song filled the forest as the sun began to set.

    Tiếng hót du dương của chim họa mi vang vọng khắp khu rừng khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • The nightingale's enchanting tune lulled me to sleep as I lay in my garden.

    Tiếng hót líu lo của chim họa mi ru tôi vào giấc ngủ khi tôi đang nằm trong vườn.

  • The nightingale's trill resonated through the trees, drowning out the sound of the nearby stream.

    Tiếng hót của chim họa mi vang vọng khắp các tán cây, át đi âm thanh của dòng suối gần đó.

  • The gentleman's garden was graced by the soothing chirping of the nightingale.

    Khu vườn của người đàn ông được tô điểm bằng tiếng hót líu lo của loài chim họa mi.

  • The nightingale's sweet note echoed through the tranquil countryside.

    Tiếng hót ngọt ngào của chim họa mi vang vọng khắp vùng quê yên bình.

  • The forest came alive with the rhythmic chirping of the nightingale as the day came to a close.

    Khu rừng trở nên sống động với tiếng hót líu lo của loài chim họa mi khi ngày sắp tàn.

  • The nightingale's whistles provided a perfect romantic background as the lovers' eyes met.

    Tiếng hót của chim họa mi tạo nên một phông nền lãng mạn hoàn hảo khi ánh mắt của đôi tình nhân chạm nhau.

  • The sound of the nightingale's song reminded the lost traveler of his way home.

    Tiếng hót của chim họa mi nhắc nhở người lữ khách lạc đường về đường về nhà.

  • The nightingale's harmonious songs were the best lullaby for the insomniac.

    Những bài hát du dương của chim họa mi chính là lời ru tuyệt vời nhất cho những người mất ngủ.

  • The nightingale's soft simurrs could sing the world to sleep, making everything right again.

    Tiếng hót líu lo của chim họa mi có thể ru cả thế giới ngủ, khiến mọi thứ trở nên tốt đẹp trở lại.