Định nghĩa của từ nuthatch

nuthatchnoun

nuthatch

/ˈnʌthætʃ//ˈnʌthætʃ/

Từ "nuthatch" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại nathiche, bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ nātxuġan, một hợp chất của các từ nāt ("nut") và hēcgan ("kéo, giật, nhổ"). Chim nuthatch được đặt tên theo hành vi kiếm ăn của chúng, vì chúng thường bám vào thân cây và vỏ cây để trích xuất hạt và quả hạch bằng mỏ sắc nhọn của chúng, đồng thời cũng kéo và giật vỏ bằng đôi chân khỏe mạnh của chúng. Từ tiếng Anh cổ minh họa hoàn hảo cho thói quen này, vì nātxuġan về cơ bản sẽ kéo hoặc giật quả hạch từ cây. Ngày nay, thuật ngữ "nuthatch" được công nhận rộng rãi là tên gọi chung của một nhóm các loài chim nhỏ, đặc biệt được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The nuthatch clung to the trunk of the tree, searching for seeds with its sharp beak.

    Loài chim này bám chặt vào thân cây, dùng cái mỏ sắc nhọn để tìm kiếm hạt.

  • The nuthatches chirped and flitted from branch to branch, adding a cheerful melody to the forest's symphony.

    Những chú chim sẻ hót líu lo và bay nhảy từ cành này sang cành khác, tạo nên giai điệu vui tươi cho bản giao hưởng của khu rừng.

  • The brown-capped nuthatch perched on a nearby tree, eyeing the bird feeder with anticipation.

    Con chim gõ kiến ​​đầu nâu đậu trên một cái cây gần đó, chăm chú nhìn vào máng ăn của chim với vẻ háo hức.

  • The white-breasted nuthatch inched its way up the pine cone,Methodically extracting every last nut.

    Chim gõ kiến ​​ngực trắng từ leo lên quả thông, Cẩn thận nhổ từng hạt cuối cùng.

  • The teeny tit-nuthatch peeked out from its nest, squeaking for a morsel of food from its parents.

    Chú chim sẻ nhỏ xíu thò đầu ra khỏi tổ, kêu chít chít để xin chút thức ăn từ bố mẹ.

  • As the sun set, the nuthatches scattered to their cozy nesting places, content after a busy day.

    Khi mặt trời lặn, những chú chim sẻ bay tản về nơi làm tổ ấm áp của chúng, thỏa mãn sau một ngày bận rộn.

  • The scarlet-crowned woodpecker and the white-crowned woodpecker watched as the nuthatches went about their business.

    Chim gõ kiến ​​đầu đỏ và chim gõ kiến ​​đầu trắng quan sát những con chim gõ kiến ​​đi kiếm ăn.

  • The red-breasted nuthatch swooped down to scoop up a peanut, then flew back up into the tree to enjoy its meal.

    Chim gõ kiến ​​ngực đỏ lao xuống để nhặt một quả đậu phộng, sau đó bay trở lại cây để thưởng thức bữa ăn của mình.

  • The nuthatches, like musicians, played a lively tune as they swooped and dove between the branches.

    Những chú chim gõ kiến, giống như những nhạc sĩ, chơi những giai điệu sôi động khi chúng lao xuống và lao vút qua giữa các cành cây.

  • Despite their small size, nuthatches are feisty birds, attacking larger birds if they feel their territory is threatened.

    Mặc dù có kích thước nhỏ, chim gõ kiến ​​là loài chim hung dữ, có thể tấn công những loài chim lớn hơn nếu chúng cảm thấy lãnh thổ của mình bị đe dọa.