Định nghĩa của từ newscast

newscastnoun

Bản tin

/ˈnjuːzkɑːst//ˈnuːzkæst/

"Newscast" là một thuật ngữ tương đối mới, kết hợp "news" với "broadcast". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 với sự phát triển của phát thanh. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1920 để mô tả các chương trình phát thanh chuyên đưa tin về các sự kiện hiện tại. Khi truyền hình trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, "newscast" đã phát triển để bao gồm cả các chương trình tin tức phát thanh và truyền hình. Thuật ngữ này thực sự nắm bắt được bản chất của các chương trình này, cung cấp tin tức thông qua phương tiện phát sóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbản tin ở đài

namespace
Ví dụ:
  • The anchor delivered the latest breaking news live during the evening newscast on ABC.

    Người dẫn chương trình đưa tin tức mới nhất trực tiếp trong bản tin buổi tối trên kênh ABC.

  • The network's newscast covered the latest developments in the political scandal engulfing the country's highest officials.

    Bản tin của kênh đưa tin về những diễn biến mới nhất trong vụ bê bối chính trị liên quan đến các quan chức cấp cao nhất của đất nước.

  • The reporter's exclusive interview with the prime minister aired during tonight's newscast, providing viewers with a unique insight into the inner workings of the government.

    Cuộc phỏng vấn độc quyền của phóng viên với thủ tướng được phát sóng trong bản tin tối nay, cung cấp cho người xem cái nhìn sâu sắc độc đáo về hoạt động nội bộ của chính phủ.

  • The newscast featured a special report on the latest advancements in medical technology that could change the future of healthcare.

    Bản tin có nội dung đặc biệt về những tiến bộ mới nhất trong công nghệ y tế có thể thay đổi tương lai của ngành chăm sóc sức khỏe.

  • The news anchor's poignant monologue touched the hearts of viewers during the network's evening newscast, leaving them with a powerful message to ponder.

    Lời độc thoại sâu sắc của người dẫn chương trình đã chạm đến trái tim người xem trong bản tin buổi tối của kênh, để lại cho họ một thông điệp mạnh mẽ để suy ngẫm.

  • The correspondent's vivid and descriptive narration brought a powerful storm raging across the countryside to life during the newscast's weather segment.

    Lời tường thuật sống động và đầy tính mô tả của phóng viên đã tái hiện một cơn bão dữ dội đang hoành hành khắp vùng nông thôn trong bản tin thời tiết.

  • Viewers tuned in to the newscast to catch a preview of the upcoming world cup soccer tournament, as the guests tore into the latest controversies surrounding the event's preparations.

    Người xem theo dõi bản tin để xem trước giải đấu bóng đá World Cup sắp tới, trong khi các khách mời chỉ trích những tranh cãi mới nhất xung quanh quá trình chuẩn bị cho sự kiện này.

  • The newscast's heart-stopping breaking news segment brought the country to a standstill as they reported a major accident on the freeway.

    Bản tin thời sự gây chấn động khiến cả đất nước phải dừng lại khi họ đưa tin về một vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường cao tốc.

  • The newscast zoomed in on a long-awaited press conference by the president, promising viewers to deliver a message that could reshape the future of the nation.

    Bản tin đã tập trung vào cuộc họp báo được mong đợi từ lâu của tổng thống, hứa hẹn với người xem sẽ truyền tải một thông điệp có thể định hình lại tương lai của quốc gia.

  • The anchor's in-depth analysis of the latest economic developments provided viewers with expert insight during the newscast's business segment, empowering them to make informed decisions about their own finances.

    Những phân tích sâu sắc của người dẫn chương trình về những diễn biến kinh tế mới nhất đã cung cấp cho người xem những hiểu biết chuyên sâu trong phân đoạn kinh doanh của bản tin, giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt về tài chính của mình.