Định nghĩa của từ new economy

new economynoun

nền kinh tế mới

/ˌnjuː ɪˈkɒnəmi//ˌnuː ɪˈkɑːnəmi/

Thuật ngữ "new economy" xuất hiện vào cuối những năm 1990 để mô tả sự thay đổi trong mô hình kinh tế truyền thống. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả tầm quan trọng ngày càng tăng của công nghệ thông tin, thương mại điện tử và Internet trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Nền kinh tế mới này được đặc trưng bởi sự chuyển đổi nhanh chóng của các ngành công nghiệp do sử dụng công nghệ thông tin, thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng và sự xuất hiện của các mô hình kinh doanh mới như nền tảng kinh tế chia sẻ như Airbnb và Uber. Nó làm nổi bật tầm quan trọng ngày càng tăng của nền kinh tế dịch vụ so với ngành sản xuất và vai trò ngày càng tăng của các tài sản vô hình như sở hữu trí tuệ, kiến ​​thức và đổi mới. Biệt danh "new economy" cũng thể hiện niềm tin rằng không giống như các ngành công nghiệp truyền thống dễ bị chu kỳ bùng nổ và suy thoái, các ngành này được đặc trưng bởi các mô hình tăng trưởng ổn định hơn và bền vững hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này đã trở thành chủ đề tranh luận vì một số nhà phê bình cho rằng nó bỏ qua sự chênh lệch lớn giữa những người có và không có trong nền kinh tế kỹ thuật số và thực tế là nhiều công ty kinh tế mới vẫn chưa mang lại thu nhập và lợi nhuận bền vững trong dài hạn.

namespace
Ví dụ:
  • The tech industry has significantly impacted the new economy by introducing innovative technologies and disrupting traditional business models.

    Ngành công nghệ đã tác động đáng kể đến nền kinh tế mới bằng cách giới thiệu các công nghệ tiên tiến và phá vỡ các mô hình kinh doanh truyền thống.

  • The rise of e-commerce has fundamentally transformed the new economy, as online marketplaces have emerged as a dominant force in retail.

    Sự phát triển của thương mại điện tử đã làm thay đổi căn bản nền kinh tế mới, khi các thị trường trực tuyến nổi lên như một thế lực thống trị trong bán lẻ.

  • The concept of the gig economy has redefined the new economy, as more people are choosing to work as freelancers or independent contractors rather than seeking traditional employment.

    Khái niệm nền kinh tế việc làm tự do đã định nghĩa lại nền kinh tế mới, vì ngày càng có nhiều người lựa chọn làm việc tự do hoặc nhà thầu độc lập thay vì tìm kiếm việc làm truyền thống.

  • The new economy is increasingly driven by data, as companies collect more information about consumers in order to provide personalized experiences and products.

    Nền kinh tế mới ngày càng được thúc đẩy bởi dữ liệu khi các công ty thu thập thêm thông tin về người tiêu dùng để cung cấp những sản phẩm và trải nghiệm được cá nhân hóa.

  • Blockchain technology is poised to revolutionize the new economy by enabling secure and transparent business transactions without the need for intermediaries.

    Công nghệ Blockchain đang sẵn sàng cách mạng hóa nền kinh tế mới bằng cách cho phép các giao dịch kinh doanh an toàn và minh bạch mà không cần trung gian.

  • The sharing economy is changing the new economy by allowing people to monetize assets they own, such as cars and homes, through peer-to-peer platforms.

    Nền kinh tế chia sẻ đang thay đổi nền kinh tế mới bằng cách cho phép mọi người kiếm tiền từ tài sản mà họ sở hữu, chẳng hạn như ô tô và nhà cửa, thông qua các nền tảng ngang hàng.

  • The growth of fintech (financial technologyis transforming the new economy by enabling faster, more convenient, and cheaper financial services for individuals and businesses.

    Sự phát triển của công nghệ tài chính (fintech) đang chuyển đổi nền kinh tế mới bằng cách cung cấp các dịch vụ tài chính nhanh hơn, thuận tiện hơn và rẻ hơn cho cá nhân và doanh nghiệp.

  • Virtual and augmented reality are presenting new opportunities in the new economy, as companies explore how to use these technologies for everything from entertainment to e-commerce and education.

    Thực tế ảo và thực tế tăng cường đang mang đến những cơ hội mới trong nền kinh tế mới khi các công ty khám phá cách sử dụng những công nghệ này cho mọi thứ, từ giải trí đến thương mại điện tử và giáo dục.

  • The rise of artificial intelligence is enabling advanced automation and more personalized experiences, creating new jobs and reshaping the nature of work.

    Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đang cho phép tự động hóa tiên tiến và mang lại trải nghiệm cá nhân hóa hơn, tạo ra nhiều việc làm mới và định hình lại bản chất công việc.

  • The expanding accessibility of renewable energy, such as wind and solar power, is fueling growth in the new economy through the development of clean energy technology and infrastructure.

    Khả năng tiếp cận ngày càng mở rộng của năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng gió và mặt trời, đang thúc đẩy tăng trưởng trong nền kinh tế mới thông qua sự phát triển của công nghệ và cơ sở hạ tầng năng lượng sạch.

Từ, cụm từ liên quan