Định nghĩa của từ nephritis

nephritisnoun

viêm thận

/nɪˈfraɪtɪs//nɪˈfraɪtɪs/

Từ "nephritis" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp: "nephros", nghĩa là thận và "itis", nghĩa là viêm. Hậu tố "-itis" này thường được thêm vào các thuật ngữ y khoa để chỉ tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng ở một cơ quan hoặc mô cụ thể. Trong tiếng Hy Lạp cổ, "nephros" dùng để chỉ đơn vị hoạt động của thận - nephron, có chức năng lọc nước dư thừa và các chất thải ra khỏi máu để tạo ra nước tiểu. Thuật ngữ tiếng Hy Lạp để chỉ bệnh thận hoặc tình trạng viêm ở thận là nephritis, sau đó được các chuyên gia y khoa chấp nhận và chuyển thể thành nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Latin, tiếng Pháp và tiếng Anh. Trong cách sử dụng hiện đại, "nephritis" vẫn được sử dụng để mô tả tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng ở thận, có thể do nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc vi-rút, bệnh tự miễn hoặc các biến chứng sức khỏe khác gây ra. Thuật ngữ y khoa nephritis rất cần thiết để mô tả chính xác và chi tiết các rối loạn về thận, giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chẩn đoán và điều trị bệnh nhân kịp thời và hiệu quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm thận

namespace
Ví dụ:
  • Sally's doctor diagnosed her with nephritis, a condition that affects the kidneys and causes inflammation and swelling.

    Bác sĩ của Sally chẩn đoán cô bị viêm thận, một tình trạng ảnh hưởng đến thận và gây viêm và sưng.

  • After undergoing a kidney biopsy, Tom's doctors discovered he had developing nephritis, which may lead to kidney damage or failure if left untreated.

    Sau khi tiến hành sinh thiết thận, bác sĩ của Tom phát hiện anh bị viêm thận, căn bệnh có thể dẫn đến tổn thương thận hoặc suy thận nếu không được điều trị.

  • Jane's nephritis flared up again, causing her to experience intense pain and difficulty urinating.

    Bệnh viêm thận của Jane lại tái phát, khiến cô ấy phải chịu đựng cơn đau dữ dội và khó đi tiểu.

  • The journalist's report shed light on the high prevalence of nephritis among factory workers exposed to pollutants in the air and water.

    Bài báo cáo của nhà báo đã làm sáng tỏ tình trạng viêm thận phổ biến ở những công nhân nhà máy tiếp xúc với chất ô nhiễm trong không khí và nước.

  • The elderly man's nephritis worsened dramatically when he forgot to take his medication as prescribed, leading to further kidney damage.

    Bệnh viêm thận của người đàn ông lớn tuổi trở nên trầm trọng hơn khi ông quên uống thuốc theo chỉ định, dẫn đến tổn thương thận nặng hơn.

  • The study found that individuals with nephritis were at higher risk for developing hypertension and cardiovascular diseases.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người bị viêm thận có nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp và tim mạch cao hơn.

  • The nephritis patient was advised to make lifestyle changes, such as eating a low-salt diet and quitting smoking, to manage the condition and prevent further complications.

    Bệnh nhân viêm thận được khuyên nên thay đổi lối sống, chẳng hạn như ăn ít muối và bỏ hút thuốc, để kiểm soát tình trạng bệnh và ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.

  • The specialist explained that nephritis can lead to kidney failure in severe cases, requiring dialysis or a kidney transplant.

    Chuyên gia giải thích rằng viêm thận có thể dẫn đến suy thận ở những trường hợp nặng, cần phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.

  • The doctor cautioned Mark against suffering septic nephritis, a life-threatening condition that arises from infection in the urinary tract.

    Bác sĩ cảnh báo Mark về nguy cơ bị viêm thận nhiễm trùng, một tình trạng đe dọa tính mạng phát sinh từ nhiễm trùng đường tiết niệu.

  • With proper medical care, the anti-inflammatory drugs prescribed, and self-care interventions, the nephritis patient's kidney function gradually improved, and their prognosis became more favorable.

    Với sự chăm sóc y tế thích hợp, thuốc chống viêm được kê đơn và các biện pháp can thiệp tự chăm sóc, chức năng thận của bệnh nhân viêm thận dần được cải thiện và tiên lượng của họ cũng trở nên khả quan hơn.