Định nghĩa của từ neoprene

neoprenenoun

cao su tổng hợp

/ˈniːəpriːn//ˈniːəpriːn/

Thuật ngữ "neoprene" được công ty hóa chất Mỹ DuPont de Nemours đặt ra vào năm 1931 sau khi họ phát hiện ra một loại cao su tổng hợp mới có tên là polychloroprene. Từ "neoprene" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "neo", có nghĩa là "mới" và ký hiệu nguyên tố hóa học của clo, "pre", kết hợp lại để tạo thành một cái tên thể hiện chính xác bản chất cải tiến và có hàm lượng clo cao của vật liệu này. Vì neoprene cũng là một loại cao su tổng hợp, nên đôi khi nó được gọi là cao su neoprene tổng hợp hoặc cao su chloroprene để phân biệt với cao su tự nhiên, có nguồn gốc từ cây Hevea. Nhìn chung, neoprene được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng do các đặc tính hóa học và vật lý đặc biệt của nó, bao gồm khả năng chống dầu, nhiệt và nước, cũng như độ bền và độ linh hoạt cao ngay cả ở nhiệt độ thấp.

namespace
Ví dụ:
  • The wetsuits worn by surfers and divers are typically made of neoprene, a synthetic rubber material that provides insulation and flexibility in the water.

    Bộ đồ lặn mà người lướt sóng và thợ lặn mặc thường được làm bằng neoprene, một loại cao su tổng hợp có khả năng cách nhiệt và linh hoạt trong nước.

  • The neoprene cover on the DVD player helps to keep it cool and prevent overheating.

    Lớp phủ bằng cao su tổng hợp trên đầu đĩa DVD giúp giữ mát và ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt.

  • Neoprene insulated jackets and boots are popular winter accessories for people who enjoy outdoor activities like skiing and snowboarding.

    Áo khoác và ủng cách nhiệt bằng neoprene là phụ kiện mùa đông phổ biến cho những người thích các hoạt động ngoài trời như trượt tuyết và trượt ván trên tuyết.

  • To protect fragile items during shipping, we use neoprene padding inside the box.

    Để bảo vệ các mặt hàng dễ vỡ trong quá trình vận chuyển, chúng tôi sử dụng lớp đệm neoprene bên trong hộp.

  • The padding on the legs of a motorcycle can be made of neoprene to provide strain relief during long rides.

    Đệm ở chân xe máy có thể được làm bằng chất liệu neoprene để giảm căng thẳng trong những chuyến đi dài.

  • Neoprene roll-mat tubing is used in medical applications, such as compressing and releasing pressure on arteries to reduce swelling.

    Ống cuộn bằng cao su tổng hợp Neoprene được sử dụng trong các ứng dụng y tế, chẳng hạn như nén và giải phóng áp lực lên động mạch để giảm sưng tấy.

  • Our Jacuzzi is wrapped in neoprene to help maintain the water's temperature for longer periods of time.

    Bồn tắm nước nóng của chúng tôi được bọc bằng cao su tổng hợp để giúp duy trì nhiệt độ nước trong thời gian dài hơn.

  • Neoprene booties, gloves, and hoods have become standard equipment for scuba divers as they provide warmth and flexibility in the deep sea.

    Giày, găng tay và mũ trùm đầu bằng neoprene đã trở thành trang bị tiêu chuẩn cho thợ lặn vì chúng giữ ấm và linh hoạt ở vùng biển sâu.

  • Some car seats are lined with neoprene, which cushions and supports the passenger while reducing noise and vibration.

    Một số ghế ô tô được lót bằng cao su tổng hợp, có tác dụng đệm và hỗ trợ hành khách đồng thời giảm tiếng ồn và độ rung.

  • Neoprene sheets are used in the manufacture of isolation tanks for massage therapy and floating therapy.

    Tấm cao su tổng hợp được sử dụng trong sản xuất bể cách ly phục vụ cho liệu pháp mát-xa và liệu pháp nổi.