Định nghĩa của từ nativism

nativismnoun

chủ nghĩa bản địa

/ˈneɪtɪvɪzəm//ˈneɪtɪvɪzəm/

Từ "nativism" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một thuật ngữ để mô tả một phong trào dân tộc chủ nghĩa và bảo hộ xuất hiện để ứng phó với làn sóng nhập cư ồ ạt vào Hoa Kỳ. Những người theo chủ nghĩa bản địa tin rằng những người nhập cư, đặc biệt là những người đến từ các quốc gia không nói tiếng Anh, là mối đe dọa đối với xã hội và văn hóa Hoa Kỳ, và ủng hộ việc hạn chế họ nhập cảnh và hòa nhập vào xã hội Hoa Kỳ. Bản thân thuật ngữ nativism bắt nguồn từ tiếng Latin "nativitas", có nghĩa là "sinh ra", và trong bối cảnh này, ám chỉ sự ưu tiên dành cho người Mỹ bản địa hơn là người nhập cư. Khi chủ nghĩa bản địa ngày càng phổ biến trong thế kỷ 19 và sang thế kỷ 20, nó đã trở thành một vấn đề chính trị căng thẳng và thường xuyên bất ổn, với các nhóm theo chủ nghĩa bản địa như Know-Nothings và Hiệp hội Bảo vệ Hoa Kỳ ủng hộ các chính sách bạo lực và loại trừ đối với người nhập cư. Các cuộc tranh luận đang diễn ra về vấn đề nhập cư ở Hoa Kỳ ngày nay tiếp tục đưa ra những điểm tương đồng với lịch sử của chủ nghĩa bản địa trong nước.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư

namespace
Ví dụ:
  • Nativism, the belief in the superiority of native-born citizens over immigrants, has gained momentum in recent political debates.

    Chủ nghĩa bản địa, niềm tin vào sự vượt trội của công dân bản địa so với người nhập cư, đã trở nên phổ biến trong các cuộc tranh luận chính trị gần đây.

  • Many political leaders have faced criticism for their nativist policies, such as restricting immigration without consideration for family reunification.

    Nhiều nhà lãnh đạo chính trị đã phải đối mặt với sự chỉ trích vì các chính sách bản địa, chẳng hạn như hạn chế nhập cư mà không cân nhắc đến việc đoàn tụ gia đình.

  • The nativist sentiment in this region has led to increased tensions between native-born residents and immigrants.

    Tình cảm bản địa ở khu vực này đã dẫn đến căng thẳng gia tăng giữa người dân bản địa và người nhập cư.

  • Some nativist groups argue that immigrants are a drain on the economy and contribute little to society.

    Một số nhóm bản địa cho rằng người nhập cư gây gánh nặng cho nền kinh tế và đóng góp rất ít cho xã hội.

  • The nativist sentiment can lead to hostile and intolerant behavior towards immigrants, making it difficult for them to integrate into society.

    Tình cảm bản địa có thể dẫn đến hành vi thù địch và không khoan dung đối với người nhập cư, khiến họ khó hòa nhập vào xã hội.

  • Nativist attitudes are often based on cultural differences and fear of the unknown, rather than objective analysis.

    Thái độ bản địa thường dựa trên sự khác biệt về văn hóa và nỗi sợ điều chưa biết, thay vì phân tích khách quan.

  • Nativist groups often use language barriers as an excuse to exclude immigrants from opportunities, rather than addressing underlying issues.

    Các nhóm bản địa thường lấy rào cản ngôn ngữ làm cái cớ để loại trừ những cơ hội của người nhập cư, thay vì giải quyết các vấn đề cơ bản.

  • Nativism can also stem from economic insecurity, as some feel that immigrants are taking jobs that ought to be filled by native-born workers.

    Chủ nghĩa bản địa cũng có thể xuất phát từ tình trạng bất ổn kinh tế, vì một số người cảm thấy rằng những người nhập cư đang lấy mất những công việc mà người bản xứ phải đảm nhiệm.

  • Nativist movements have a long and troubled history, including efforts to exclude certain ethnic or religious groups from entering the country.

    Các phong trào bản địa có lịch sử lâu dài và đầy biến động, bao gồm các nỗ lực nhằm loại trừ một số nhóm dân tộc hoặc tôn giáo nhất định vào nước này.

  • Confronting nativism requires a nuanced understanding of the complex issues that arise from immigration, as well as a commitment to empathy and equality for all members of society.

    Để đối phó với chủ nghĩa bản địa đòi hỏi phải có sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề phức tạp phát sinh từ nhập cư, cũng như cam kết đồng cảm và bình đẳng cho mọi thành viên trong xã hội.