Định nghĩa của từ nappy

nappynoun

tã lót

/ˈnæpi//ˈnæpi/

Từ "nappy" có một lịch sử hấp dẫn. Ở Vương quốc Anh, "nappy" là một thuật ngữ phổ biến được dùng để chỉ tã hoặc mông của trẻ sơ sinh. Người ta tin rằng từ này có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "napping", có nghĩa là "quấn chặt" hoặc "bọc chặt". Vào thế kỷ 18, các thủy thủ và thương nhân người Anh đã mang những hàng hóa kỳ lạ từ các chuyến đi của họ trở về Đông Ấn Hà Lan. Một trong những hàng hóa này là một loại vải gọi là "vải quấn tã", được sử dụng để làm quần áo trẻ em và tã lót. Theo thời gian, thuật ngữ "napping" được cho là đã phát triển thành "nappy" trong tiếng Anh Anh, có cùng nghĩa - tã lót hoặc tã lót của trẻ sơ sinh. Ngày nay, từ "nappy" được sử dụng rộng rãi ở Anh, Úc và các nơi khác nói tiếng Anh để chỉ nhu cầu sử dụng tã hoặc nhà vệ sinh của trẻ sơ sinh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia)

type tính từ

meaningcó tuyết (hàng vải)

namespace
Ví dụ:
  • My baby's nappy is wet again, and it's time for a new one.

    Tã của con tôi lại ướt rồi và đã đến lúc phải thay tã mới.

  • I rushed to the supermarket this morning to buy more nappies as I ran out.

    Sáng nay tôi vội vã chạy đến siêu thị để mua thêm tã vì tôi đã hết.

  • I've noticed that my newborn seems to prefer cloth nappies rather than disposable ones.

    Tôi nhận thấy rằng con tôi có vẻ thích dùng tã vải hơn là tã dùng một lần.

  • The baby's nappy leak caused me to do a quick change on the go.

    Tã của em bé bị rò rỉ khiến tôi phải thay tã ngay khi đang di chuyển.

  • I always make sure to carry a few extra nappies with me when we leave the house.

    Tôi luôn đảm bảo mang theo một vài chiếc tã dự phòng khi ra khỏi nhà.

  • When my baby had diarrhea, I had to change nappies frequently to keep him dry and comfortable.

    Khi con tôi bị tiêu chảy, tôi phải thay tã thường xuyên để giữ bé khô ráo và thoải mái.

  • Remember to fasten the nappy securely to prevent any leakage or mess.

    Nhớ buộc tã chặt để tránh bị rò rỉ hoặc bẩn.

  • My baby's skin is sensitive to scented nappies, so I stick to fragrance-free options.

    Da của con tôi nhạy cảm với tã có mùi thơm, vì vậy tôi chỉ chọn loại không mùi.

  • I love using nappy bags to dispose of used nappies while we're out and about.

    Tôi thích sử dụng túi đựng tã để vứt tã đã qua sử dụng khi ra ngoài.

  • I never leave the house without a pack of wipes and a few spare nappies in my diaper bag.

    Tôi không bao giờ ra khỏi nhà mà không mang theo một gói khăn lau và một vài tã dự phòng trong túi đựng tã.

Từ, cụm từ liên quan