Định nghĩa của từ name recognition

name recognitionnoun

nhận dạng tên

/ˈneɪm rekəɡnɪʃn//ˈneɪm rekəɡnɪʃn/

Thuật ngữ "name recognition" đề cập đến mức độ mà mọi người quen thuộc và có thể nhớ lại tên của một cá nhân, tổ chức, thương hiệu hoặc sản phẩm cụ thể. Đây là một khái niệm quan trọng trong tiếp thị, quảng cáo và chính trị vì nó làm nổi bật tầm quan trọng của nhận thức và sự công nhận thương hiệu trong việc xây dựng và duy trì lòng trung thành của khách hàng hoặc cử tri. Về bản chất, khi mọi người nhận ra một cái tên, họ có nhiều khả năng tin tưởng, ghi nhớ và bị thu hút bởi thực thể đó, điều này có thể thúc đẩy doanh số bán hàng hoặc thành công trong bầu cử. Thuật ngữ "name recognition" chính thức đi vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào những năm 1950. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ lĩnh vực tâm lý học, nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình mà các cá nhân ghi nhớ và lấy lại những cái tên cụ thể từ trí nhớ dài hạn của họ. Ngày nay, "name recognition" là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, chính trị và văn hóa đại chúng, phản ánh tầm quan trọng của việc xây dựng danh tiếng và bản sắc thương hiệu mạnh mẽ trong một thị trường ngày càng đông đúc và cạnh tranh.

namespace
Ví dụ:
  • After appearing on multiple talk shows, the actor's name recognition skyrocketed, leading to more acting offers and higher box office numbers.

    Sau khi xuất hiện trên nhiều chương trình trò chuyện, tên tuổi của nam diễn viên này tăng vọt, dẫn đến nhiều lời mời diễn xuất hơn và doanh thu phòng vé cao hơn.

  • The politician's name recognition helped her win the majority of the popular vote in the primary election, setting her up for a real shot at the governorship.

    Tên tuổi của chính trị gia này đã giúp bà giành được đa số phiếu bầu phổ thông trong cuộc bầu cử sơ bộ, mở ra cho bà cơ hội thực sự tranh cử chức thống đốc.

  • The celebrity's name recognition alone caused the product to become an instant bestseller, even before its release.

    Chỉ riêng tên tuổi của người nổi tiếng đã khiến sản phẩm này trở thành sản phẩm bán chạy nhất ngay lập tức, thậm chí trước khi phát hành.

  • The musician's name recognition in the genre led to a headlining spot at the largest music festival in the country.

    Tên tuổi của nhạc sĩ này trong thể loại nhạc này đã giúp ông giành được vị trí chính thức tại lễ hội âm nhạc lớn nhất cả nước.

  • Despite being relatively new to the industry, the company's name recognition allowed it to compete with established market leaders.

    Mặc dù còn khá mới trong ngành, nhưng danh tiếng của công ty đã giúp công ty cạnh tranh được với những công ty dẫn đầu thị trường lâu đời.

  • The brand's name recognition made it easier for them to expand into new territories and enter new markets.

    Sự nhận diện thương hiệu giúp họ dễ dàng mở rộng sang các lãnh thổ mới và thâm nhập vào các thị trường mới.

  • The author's name recognition drew buzz around a new book release, leading to an impressive debut sales number.

    Tên tuổi của tác giả đã thu hút sự chú ý xung quanh việc phát hành một cuốn sách mới, dẫn đến doanh số bán ra ấn tượng.

  • The athlete's name recognition catapulted her into a global celebrity, with a following that transcended her sport.

    Sự nổi tiếng của vận động viên này đã đưa cô trở thành người nổi tiếng toàn cầu, với lượng người theo dõi vượt xa môn thể thao của cô.

  • The organization's name recognition helped it garner support in securing public funding for its cause.

    Tên tuổi của tổ chức đã giúp họ nhận được sự ủng hộ trong việc đảm bảo nguồn tài trợ công cho mục đích của mình.

  • The business owner's name recognition allowed her to successfully launch a new venture, with investors eager to capitalize on her reputation.

    Tên tuổi của chủ doanh nghiệp đã giúp bà thành công trong việc khởi động một dự án kinh doanh mới, với các nhà đầu tư háo hức muốn tận dụng danh tiếng của bà.

Từ, cụm từ liên quan