Định nghĩa của từ mustard gas

mustard gasnoun

khí mù tạt

/ˈmʌstəd ɡæs//ˈmʌstərd ɡæs/

Thuật ngữ "mustard gas" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất như một cách gọi sai. Mặc dù tính chất hóa học của nó giống với hạt mù tạt, khí mù tạt không có nguồn gốc từ mù tạt. Thay vào đó, hợp chất này, được gọi chính thức là bis(2-chloroethyl)sulfide, lần đầu tiên được tổng hợp vào năm 1871 bởi nhà hóa học người Đức Friedrich Klüggel. Tuy nhiên, việc sử dụng nó như một vũ khí hóa học trong chiến tranh đã được người Pháp phát hiện vào đầu những năm 1910. Ban đầu, vũ khí này được gọi là "Yperit" theo tên thị trấn Ypres của Bỉ, nơi quân Đức lần đầu tiên triển khai nó vào năm 1917. Tuy nhiên, do có nhiều điểm tương đồng với hạt mù tạt, nên quân Đồng minh đã đặt ra cái tên "mustard gas" như một cái tên chế giễu và đáng ngại, gây ra nỗi sợ hãi và ghê tởm trong số kẻ thù của họ. Cái tên "mustard gas" đã tồn tại kể từ đó, và vũ khí hóa học này vẫn thỉnh thoảng được gọi bằng cái tên đó cho đến ngày nay, mặc dù về mặt kỹ thuật thì nó không chính xác. Bất kể danh pháp của nó là gì, khí mù tạt vẫn tiếp tục là một chất cực kỳ độc hại và gây chết người.

namespace
Ví dụ:
  • During World War I, soldiers on the battlefield were exposed to mustard gas, which resulted in blistering and burning of the skin, eyes, and respiratory system.

    Trong Thế chiến thứ nhất, binh lính trên chiến trường đã tiếp xúc với khí mù tạt, gây phồng rộp và bỏng da, mắt và hệ hô hấp.

  • Mustard gas is a highly toxic chemical weapon that must be handled with extreme caution and prevented from being used in warfare.

    Khí mù tạt là một loại vũ khí hóa học cực độc, phải được xử lý hết sức thận trọng và không được sử dụng trong chiến tranh.

  • The effects of mustard gas can last for weeks or even months, with symptoms including lung damage, blindness, and permanent scarring.

    Tác dụng của khí mù tạt có thể kéo dài trong nhiều tuần hoặc thậm chí nhiều tháng, với các triệu chứng bao gồm tổn thương phổi, mù lòa và sẹo vĩnh viễn.

  • Despite international agreements banning the use of chemical weapons, some rogue states continue to stockpile mustard gas and other dangerous substances as a last resort in times of war.

    Bất chấp các thỏa thuận quốc tế cấm sử dụng vũ khí hóa học, một số quốc gia bất hảo vẫn tiếp tục tích trữ khí mù tạt và các chất nguy hiểm khác như một biện pháp cuối cùng trong thời chiến.

  • The synthetic smell of mustard gas is widely recognizable, and it is often used as a tool in detective shows to help identify the presence of a chemical attack.

    Mùi khí mù tạt tổng hợp rất dễ nhận biết và thường được sử dụng như một công cụ trong các chương trình thám tử để giúp xác định sự hiện diện của một cuộc tấn công hóa học.

  • The use of mustard gas is strictly prohibited under international law, and any country caught using it will face harsh consequences.

    Việc sử dụng khí mù tạt bị nghiêm cấm theo luật pháp quốc tế và bất kỳ quốc gia nào bị phát hiện sử dụng nó sẽ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.

  • Mustard gas was originally designed as a pesticide, but its dangerous and long-lasting effects led to its use as a chemical weapon.

    Khí mù tạt ban đầu được dùng làm thuốc trừ sâu, nhưng do tác động nguy hiểm và lâu dài nên nó được sử dụng như một loại vũ khí hóa học.

  • Reports suggest that some countries are conducting secret experiments with mustard gas in violation of international law, raising fears of a renewed arms race.

    Các báo cáo cho biết một số quốc gia đang tiến hành các thí nghiệm bí mật với khí mù tạt, vi phạm luật pháp quốc tế, làm dấy lên lo ngại về một cuộc chạy đua vũ trang mới.

  • The lingering effects of mustard gas exposure can impact the genetic makeup of future generations, making it a serious threat to the health and well-being of entire communities.

    Những tác động kéo dài của việc tiếp xúc với khí mù tạt có thể ảnh hưởng đến cấu tạo di truyền của các thế hệ tương lai, khiến nó trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe và hạnh phúc của toàn bộ cộng đồng.

  • The dangers of mustard gas are not just confined to warzones - accidents involving the chemical, such as spills during transportation or misuse during experimentation, can result in devastating and long-lasting consequences.

    Sự nguy hiểm của khí mù tạt không chỉ giới hạn ở chiến trường - các tai nạn liên quan đến hóa chất này, chẳng hạn như tràn đổ trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng sai mục đích trong quá trình thử nghiệm, có thể dẫn đến hậu quả tàn khốc và lâu dài.

Từ, cụm từ liên quan