danh từ
nấm
to go mushrooming: đi hái nấm
(định ngữ) phát triển nhanh (như nấm)
the mushroom growth of the suburbs: sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô
nội động từ
hái nấm
to go mushrooming: đi hái nấm
bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn)
the mushroom growth of the suburbs: sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như nấm)