Định nghĩa của từ mushroom

mushroomnoun

nấm

/ˈmʌʃruːm//ˈmʌʃrʊm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "mushroom" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được gọi là "mousseron" hoặc "mousse". Thuật ngữ này được mượn từ tiếng Latin "mossus", có nghĩa là "phồng lên" hoặc "sưng lên". Từ này ám chỉ hình dạng đặc biệt của một số loại nấm, có thể phồng lên hoặc phồng lên từ mặt đất. Từ "mushroom" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, và cách viết cũng như cách phát âm của nó vẫn tương đối nhất quán kể từ thế kỷ 15. Thuật ngữ này ban đầu chỉ cụ thể đến nấm nút (Agaricus bisporus), một loại nấm ăn được phổ biến. Theo thời gian, thuật ngữ này đã bao gồm nhiều loại nấm, bao gồm các loại có hình dạng, kích thước và đặc điểm khác nhau. Mặc dù đã phát triển, từ "mushroom" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với gốc tiếng Pháp và tiếng Latin mô tả hình dáng độc đáo của những sinh vật hấp dẫn này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnấm

exampleto go mushrooming: đi hái nấm

meaning(định ngữ) phát triển nhanh (như nấm)

examplethe mushroom growth of the suburbs: sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô

type nội động từ

meaninghái nấm

exampleto go mushrooming: đi hái nấm

meaningbẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn)

examplethe mushroom growth of the suburbs: sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như nấm)

namespace
Ví dụ:
  • I sautéed some mushrooms in garlic and olive oil to use as a topping for my pizza.

    Tôi xào một ít nấm với tỏi và dầu ô liu để dùng làm lớp phủ cho bánh pizza.

  • The portobello mushrooms were grilled to perfection, and we served them as a vegetarian alternative to steak.

    Nấm portobello được nướng hoàn hảo và chúng tôi dùng chúng như một món chay thay thế cho món bít tết.

  • I picked some wild mushrooms from the forest and used them to make a flavorful mushroom risotto.

    Tôi hái một số loại nấm dại trong rừng và dùng chúng để làm món cơm thập cẩm nấm thơm ngon.

  • The chef's signature dish was a fancy mushroom soup, made with bespoke blends of exotic mushrooms.

    Món ăn đặc trưng của đầu bếp là súp nấm hảo hạng, được chế biến từ hỗn hợp nấm quý hiếm.

  • The mushroom omelettes were light and fluffy, and bursting with the unique umami flavor that mushrooms are known for.

    Trứng tráng nấm mềm và xốp, tràn ngập hương vị umami đặc trưng của nấm.

  • The mushroom quiche was a tasty addition to the brunch menu, and it was among the best-selling dishes at the café.

    Bánh quiche nấm là món ăn bổ sung ngon miệng vào thực đơn bữa sáng muộn và là một trong những món ăn bán chạy nhất tại quán cà phê.

  • The mushroom stroganoff dish was creamy, comforting, and packed with an earthy, delicious taste.

    Món nấm Stroganoff béo ngậy, dễ ăn và chứa đầy hương vị thơm ngon, đậm đà.

  • The stuffed mushrooms were filled with cream cheese and herbs, and they made for a perfect party appetizer.

    Nấm nhồi được nhồi với phô mai kem và các loại thảo mộc, tạo nên món khai vị hoàn hảo cho bữa tiệc.

  • The portobello mushroom caps were marinated with soy sauce and grilled until they were tender and juicy.

    Mũ nấm portobello được ướp với nước tương và nướng cho đến khi mềm và mọng nước.

  • The field mushrooms, also known as cremini mushrooms, were used to add depth and texture to the flavorful stew, which was served with crusty bread on the side.

    Nấm đồng, còn được gọi là nấm cremini, được dùng để tăng thêm độ sâu và kết cấu cho món hầm đậm đà, được ăn kèm với bánh mì giòn.