Định nghĩa của từ shroom

shroomnoun

nấm

/ʃruːm//ʃruːm/

Từ "shroom" là một thuật ngữ lóng thường được dùng để chỉ nấm, đặc biệt là nấm gây ảo giác. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi nền văn hóa phụ hippie xuất hiện ở Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, nấm gây ảo giác như Psilocybe cubensis, còn được gọi là "magic mushrooms," trở nên phổ biến trong bối cảnh phản văn hóa ngầm. Vì những loại nấm này trông giống ô hoặc ô che nắng khi trưởng thành, nên mọi người bắt đầu gọi chúng là "shrooms." Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng trong thời đại nhạc ảo giác, với các nhạc sĩ như Jimi Hendrix và The Grateful Dead nhắc đến nấm trong các bài hát của họ. Ngày nay, "shroom" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ nấm trong bối cảnh bình thường hoặc không chính thức, cho cả loại nấm thông thường cũng như loại nấm gây ảo giác.

namespace
Ví dụ:
  • After a long hike in the forest, Sarah spotted several bright orange shrooms poking out of the ground.

    Sau một chặng đường dài đi bộ trong rừng, Sarah phát hiện ra một số cây nấm màu cam sáng nhô ra khỏi mặt đất.

  • The chef added some sautéed shrooms to the vegan mushroom risotto, making it rich and flavorful.

    Đầu bếp đã thêm một ít nấm xào vào món cơm risotto nấm chay, khiến món ăn trở nên đậm đà và có hương vị.

  • The hiker stumbled upon a field of shrooms, some as big as dinner plates, and marveled at their size and beauty.

    Người đi bộ đường dài tình cờ nhìn thấy một cánh đồng nấm, một số nấm to bằng đĩa ăn và kinh ngạc trước kích thước và vẻ đẹp của chúng.

  • The mycologist identified the shrooms as edible and recommended that they be cooked before eating.

    Nhà nghiên cứu nấm đã xác định loại nấm này có thể ăn được và khuyến cáo nên nấu chín trước khi ăn.

  • The shrooms in the garden were mostly white and button-shaped, while the ones in the wild were vibrant and varied in size.

    Nấm trong vườn chủ yếu có màu trắng và hình nút, trong khi nấm ngoài tự nhiên có màu sắc rực rỡ và kích thước đa dạng.

  • The medical researcher discovered a rare type of shroom that produced potent hallucinogens and could be used in psychedelic therapy.

    Nhà nghiên cứu y khoa đã phát hiện ra một loại nấm hiếm có khả năng tạo ra chất gây ảo giác mạnh và có thể được sử dụng trong liệu pháp gây ảo giác.

  • The mushroom lover's eyes lit up as she spotted a cluster of shrooms glowing in the dark, unable to resist their magnetic pull.

    Đôi mắt của người yêu nấm sáng lên khi cô phát hiện ra một chùm nấm phát sáng trong bóng tối, không thể cưỡng lại được sức hút từ tính của chúng.

  • The chef suggested adding some shrooms to the stir-fry, saying that they would add a meaty texture and earthy flavor.

    Đầu bếp gợi ý thêm một ít nấm vào món xào vì chúng sẽ tạo thêm kết cấu thịt và hương vị đất.

  • The novice forager picked some shrooms from the forest floor, uncertain if they were safe to eat, and later regretted his decision when he got violently ill.

    Người kiếm ăn mới vào nghề đã hái một số nấm từ sàn rừng, không chắc chúng có an toàn để ăn hay không, và sau đó đã hối hận về quyết định của mình khi anh bị bệnh nặng.

  • The gardener lovingly tended the shrooms, watching them grow and mature until they were ready to be harvested and prepared in various delicious ways.

    Người làm vườn tận tình chăm sóc nấm, theo dõi chúng lớn lên và trưởng thành cho đến khi chúng sẵn sàng để thu hoạch và chế biến theo nhiều cách ngon miệng khác nhau.