Định nghĩa của từ shiitake

shiitakenoun

Nấm hương

/ʃɪˈtɑːki//ʃɪˈtɑːki/

Từ "shiitake" (シイタケ trong tiếng Nhật, �������� nấm đậu trong bính âm tiếng Trung) bắt nguồn từ tiếng Nhật, trong đó nó được phát âm là "shìitāke" (シイタケ) với các ký tự "shi", nghĩa là cái chết, thường ám chỉ sự phân hủy của vật chất hữu cơ, và "take", nghĩa là nấm, một loại nấm. Shiitake thực sự được đặt tên theo cây chủ của nó, cây sồi, được gọi là shi trong tiếng Nhật, gây ra cái chết nhưng cũng cho sự phát triển mới của cây, khiến "shi" trở thành một từ mơ hồ trong tên. Bản dịch "sự phân hủy của cây sồi" này không mô tả đầy đủ về nấm shiitake, vì nấm cũng tượng trưng cho sự sống và giàu chất dinh dưỡng, đó là lý do tại sao nó thường được tiêu thụ như một nguồn thực phẩm. Nguồn gốc không rõ ràng làm nổi bật tính hai mặt của nấm hương, khi nó có thể tượng trưng cho cả sự sống và cái chết cùng một lúc, càng củng cố thêm sự phức tạp của thiên nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The chef sautéed fresh shiitake mushrooms with garlic and onions to add a rich umami flavor to the stir-fry.

    Đầu bếp xào nấm hương tươi với tỏi và hành tây để tăng thêm hương vị umami đậm đà cho món xào.

  • Shiitake mushrooms are a delicious and healthy addition to any vegetarian dish, such as vegan risotto or mushroom stroganoff.

    Nấm hương là một món ăn ngon và bổ dưỡng bổ sung vào bất kỳ món ăn chay nào, chẳng hạn như món cơm risotto chay hoặc món nấm stroganoff.

  • The mycologist searched the forest floor for ripe shiitake mushrooms, eager to study their medicinal properties.

    Nhà nghiên cứu nấm tìm kiếm nấm hương chín trên sàn rừng với mong muốn nghiên cứu đặc tính dược liệu của chúng.

  • To make shiitake chicken potstickers, ground chicken is mixed with cooked shiitake mushrooms, soy sauce, and ginger, then wrapped in dumpling wrappers.

    Để làm há cảo gà nấm hương, thịt gà xay được trộn với nấm hương đã nấu chín, nước tương và gừng, sau đó gói trong vỏ bánh bao.

  • The vegan restaurant served a shiitake mushroom burger with caramelized onions, avocado, and vegan aioli sauce.

    Nhà hàng thuần chay phục vụ bánh mì kẹp nấm hương với hành tây caramel, bơ và sốt aioli thuần chay.

  • Shiitake mushrooms can help boost the immune system due to their high concentration of beta-glucans, making them a popular ingredient in health supplements.

    Nấm hương có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch do có hàm lượng beta-glucan cao, khiến chúng trở thành thành phần phổ biến trong các loại thực phẩm bổ sung sức khỏe.

  • The vegetarian pasta dish was laden with roasted shiitake mushrooms, helping to create a meaty texture for a hearty meal.

    Món mì chay này có nhiều nấm hương rang, tạo nên kết cấu thịt cho một bữa ăn thịnh soạn.

  • The mushroom hunter gathered shiitake mushrooms as well as other varieties, carefully identified each one before heading back to the kitchen to experiment with new recipes.

    Người thợ săn nấm đã thu thập nấm hương cũng như nhiều loại nấm khác, cẩn thận xác định từng loại trước khi quay lại bếp để thử nghiệm các công thức nấu ăn mới.

  • Shiitake mushrooms are commonly used in Asian cooking, such as in classic dishes like Thai hot and sour soup or Chinese noodle soup.

    Nấm hương thường được sử dụng trong nấu ăn châu Á, chẳng hạn như trong các món ăn cổ điển như súp chua cay Thái hoặc súp mì Trung Quốc.

  • The mushroom lover stocked her pantry with dried shiitake mushrooms, perfect for adding flavor to an array of dishes, including soups, stews, and sauces.

    Người yêu nấm đã dự trữ trong tủ đựng thức ăn của mình những chiếc nấm hương khô, loại nấm hoàn hảo để thêm hương vị cho nhiều món ăn, bao gồm súp, món hầm và nước sốt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches