Định nghĩa của từ mugshot

mugshotnoun

Mugshot

/ˈmʌɡʃɒt//ˈmʌɡʃɑːt/

Thuật ngữ "mugshot" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp giữa "mug" và "shot", trong đó "mug" ám chỉ khuôn mặt của một người, đặc biệt là theo cách thiếu tôn trọng. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ việc cảnh sát chụp ảnh tội phạm, thường là với vẻ mặt nghiêm nghị. Những bức ảnh này sau đó được sử dụng cho mục đích nhận dạng và thuật ngữ "mugshot" trở thành cách phổ biến để chỉ những bức chân dung chính thức này.

namespace
Ví dụ:
  • After being arrested for shoplifting, a mugshot of the suspect was taken and released to the media.

    Sau khi bị bắt vì tội trộm cắp vặt, ảnh chụp nghi phạm đã được chụp và công bố cho giới truyền thông.

  • The police released the mugshot of the suspected burglar, hoping that someone would recognize him.

    Cảnh sát đã công bố ảnh chụp nghi phạm trộm cắp, hy vọng rằng có người sẽ nhận ra hắn.

  • The notorious criminal's mugshot became a famous meme after it went viral online.

    Ảnh chụp tội phạm khét tiếng đã trở thành một meme nổi tiếng sau khi nó lan truyền trên mạng.

  • The mugshot of the escaped convict was circulated among local law enforcement agencies to aid in his capture.

    Ảnh chụp tội phạm trốn thoát đã được lưu hành giữa các cơ quan thực thi pháp luật địa phương để hỗ trợ việc bắt giữ.

  • The defendant's somber mugshot was a stark contrast to the colorful personality she presented in court.

    Bức ảnh chụp tội phạm u ám của bị cáo hoàn toàn trái ngược với tính cách sôi nổi mà cô thể hiện tại tòa.

  • The celebrity's mugshot, taken after a misdemeanor arrest for public intoxication, caused a frenzy in the tabloids.

    Bức ảnh chụp người nổi tiếng này, được chụp sau khi bị bắt vì tội nhẹ say rượu nơi công cộng, đã gây ra một cơn sốt trên các tờ báo lá cải.

  • The mugshot of the accused serial killer was just one piece of evidence in the challenging case.

    Ảnh chụp tội phạm giết người hàng loạt chỉ là một bằng chứng trong vụ án đầy thách thức này.

  • The basketball player's mugshot, taken after his DUI arrest, caused him to lose his starting spot on the team.

    Ảnh chụp của cầu thủ bóng rổ này, được chụp sau khi anh bị bắt vì lái xe khi say rượu, đã khiến anh mất vị trí trong đội.

  • The mugshot of the fugitive, long considered a cold case, led to his identification and subsequent capture.

    Ảnh chụp tội phạm bỏ trốn, từ lâu được coi là một vụ án chưa có lời giải, đã giúp xác định được danh tính và bắt giữ hắn sau đó.

  • The mugshot of the teenager, taken after his initial court appearance, was hauntingly similar to that of his convicted criminal father.

    Bức ảnh chụp tội phạm của thiếu niên này, được chụp sau lần đầu ra tòa, có nét tương đồng đến ám ảnh với bức ảnh của người cha tội phạm bị kết án của cậu.