- The construction project has been muddling along slowly due to a shortage of materials.
Dự án xây dựng đang tiến triển chậm chạp do thiếu vật liệu.
- Despite the challenges, the small business has managed to muddle along and stay afloat.
Bất chấp những thách thức, các doanh nghiệp nhỏ vẫn cố gắng vượt qua và duy trì hoạt động.
- The team struggled to complete the project on time, but they eventually muddled through.
Nhóm đã phải vật lộn để hoàn thành dự án đúng thời hạn, nhưng cuối cùng họ cũng đã hoàn thành.
- The old car has been muddling along with various mechanical issues for years.
Chiếc xe cũ này đã gặp nhiều vấn đề về cơ khí trong nhiều năm.
- The student muddled through the exam with a lack of preparation and a poor understanding of the material.
Học sinh này đã làm bài thi một cách lúng túng vì thiếu sự chuẩn bị và hiểu kém về tài liệu.
- The lack of funding has forced the organization to muddle along with bare-bones resources.
Việc thiếu kinh phí đã buộc tổ chức này phải vật lộn với nguồn lực tối thiểu.
- The artist has been muddling along with various jobs to pay the bills until her breakthrough.
Nữ nghệ sĩ này đã phải vật lộn với nhiều công việc khác nhau để kiếm tiền cho đến khi đạt được thành công.
- The patient has been muddling along with chronic pain, learning to manage it as best she can.
Bệnh nhân đang phải vật lộn với cơn đau mãn tính và học cách kiểm soát cơn đau tốt nhất có thể.
- The musician managed to muddle through the show despite a technical glitch with the equipment.
Nhạc sĩ vẫn hoàn thành chương trình mặc dù thiết bị gặp trục trặc kỹ thuật.
- The elderly man has been muddling along with Alzheimer's disease, sometimes forgetting where he is or what he's doing.
Người đàn ông lớn tuổi này đang vật lộn với căn bệnh Alzheimer, đôi khi quên mất mình đang ở đâu hoặc đang làm gì.