Định nghĩa của từ muddle along

muddle alongphrasal verb

loay hoay mãi

////

Cụm từ "muddle along" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, có thể là trong Thế chiến thứ nhất. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ động từ "muddle", có nghĩa là "trộn lẫn hoặc gây nhầm lẫn" và đã được sử dụng từ cuối những năm 1800. Trong chiến tranh, những người lính phải đối mặt với những hoàn cảnh đầy thách thức và không chắc chắn, và họ cần phải thích nghi và xoay xở với những nguồn lực hạn chế. Họ thường sử dụng cụm từ "muddle through" để mô tả những nỗ lực của mình để vượt qua những thời điểm khó khăn này. Thuật ngữ "muddle along" là một biến thể của "muddle through"; nó mang một ý nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh đến tính liên tục của tình hình. Trong khi "muddle through" ám chỉ việc giải quyết một vấn đề cụ thể, thì "muddle along" ám chỉ sự kiên trì và tiến triển trong một thời gian dài hơn, bất chấp những thách thức đang diễn ra. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) định nghĩa cụm từ này là "quản lý bằng cách nào đó, xoay xở hoặc xoay xở với những gì mình có, đặc biệt là trong hoàn cảnh khó khăn" và ghi nhận lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1918. Mặc dù có nguồn gốc từ thời chiến, cụm từ này đã được sử dụng như một cách diễn đạt phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ để mô tả việc đối phó với những hoàn cảnh không lý tưởng. Việc sử dụng cụm từ này đã mở rộng ra ngoài bối cảnh quân sự và hiện được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ ngân sách tài chính đến các mối quan hệ cá nhân, để thể hiện khả năng phục hồi và khả năng kiên trì vượt qua nghịch cảnh.

namespace
Ví dụ:
  • The construction project has been muddling along slowly due to a shortage of materials.

    Dự án xây dựng đang tiến triển chậm chạp do thiếu vật liệu.

  • Despite the challenges, the small business has managed to muddle along and stay afloat.

    Bất chấp những thách thức, các doanh nghiệp nhỏ vẫn cố gắng vượt qua và duy trì hoạt động.

  • The team struggled to complete the project on time, but they eventually muddled through.

    Nhóm đã phải vật lộn để hoàn thành dự án đúng thời hạn, nhưng cuối cùng họ cũng đã hoàn thành.

  • The old car has been muddling along with various mechanical issues for years.

    Chiếc xe cũ này đã gặp nhiều vấn đề về cơ khí trong nhiều năm.

  • The student muddled through the exam with a lack of preparation and a poor understanding of the material.

    Học sinh này đã làm bài thi một cách lúng túng vì thiếu sự chuẩn bị và hiểu kém về tài liệu.

  • The lack of funding has forced the organization to muddle along with bare-bones resources.

    Việc thiếu kinh phí đã buộc tổ chức này phải vật lộn với nguồn lực tối thiểu.

  • The artist has been muddling along with various jobs to pay the bills until her breakthrough.

    Nữ nghệ sĩ này đã phải vật lộn với nhiều công việc khác nhau để kiếm tiền cho đến khi đạt được thành công.

  • The patient has been muddling along with chronic pain, learning to manage it as best she can.

    Bệnh nhân đang phải vật lộn với cơn đau mãn tính và học cách kiểm soát cơn đau tốt nhất có thể.

  • The musician managed to muddle through the show despite a technical glitch with the equipment.

    Nhạc sĩ vẫn hoàn thành chương trình mặc dù thiết bị gặp trục trặc kỹ thuật.

  • The elderly man has been muddling along with Alzheimer's disease, sometimes forgetting where he is or what he's doing.

    Người đàn ông lớn tuổi này đang vật lộn với căn bệnh Alzheimer, đôi khi quên mất mình đang ở đâu hoặc đang làm gì.

Từ, cụm từ liên quan