Định nghĩa của từ coping

copingadjective

đối phó

/ˈkəʊpɪŋ//ˈkəʊpɪŋ/

Từ "coping" có một lịch sử thú vị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó ám chỉ hành động cắt hoặc tạo hình gỗ. "cope" là một loại khuôn được sử dụng để che các cạnh của một miếng gỗ, giúp gỗ bền hơn và đẹp hơn về mặt thẩm mỹ. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả quá trình giải quyết các tình huống hoặc hoàn cảnh khó khăn. Vào thế kỷ 17, "coping" bắt đầu được sử dụng để mô tả khả năng điều hướng và quản lý các sự kiện đầy thử thách, giống như một người thợ thủ công có thể tạo hình gỗ để tạo ra một tác phẩm đẹp hoặc có chức năng. Ngày nay, từ "coping" ám chỉ hành động tìm cách đối phó với căng thẳng, nghịch cảnh hoặc chấn thương, thường liên quan đến việc điều chỉnh cảm xúc, khả năng phục hồi và các chiến lược thích ứng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)

namespace
Ví dụ:
  • Emily has been coping well with the stresses of her job by making time for self-care activities like yoga and meditation.

    Emily đã đối phó tốt với những căng thẳng trong công việc bằng cách dành thời gian cho các hoạt động tự chăm sóc như yoga và thiền định.

  • The elderly couple is coping with the loss of their spouse by leaning on each other for support and keeping busy with hobbies they both enjoy.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi đang vượt qua nỗi mất mát người bạn đời của mình bằng cách dựa vào nhau để được hỗ trợ và cùng nhau theo đuổi những sở thích mà cả hai đều yêu thích.

  • During his chemotherapy treatment, John struggled to cope with the side effects, but found comfort in talking to his oncologist and joining a support group for cancer patients.

    Trong quá trình điều trị hóa trị, John phải vật lộn để đối phó với các tác dụng phụ, nhưng anh cảm thấy an ủi khi nói chuyện với bác sĩ ung thư và tham gia nhóm hỗ trợ dành cho bệnh nhân ung thư.

  • When dealing with financial hardship, Sarah decided to prioritize her bills and focus on finding ways to make extra income to cope with the tight budget.

    Khi gặp khó khăn về tài chính, Sarah quyết định ưu tiên thanh toán các hóa đơn và tập trung tìm cách kiếm thêm thu nhập để trang trải cho ngân sách eo hẹp.

  • The family coped with their child's diagnosis of autism by researching resources in their area and participating in therapy sessions to support their child's unique needs.

    Gia đình đã ứng phó với việc con mình được chẩn đoán mắc chứng tự kỷ bằng cách tìm hiểu các nguồn lực trong khu vực và tham gia các buổi trị liệu để hỗ trợ những nhu cầu riêng của con.

  • James has been coping with the end of a long-term relationship by seeking therapy to process his emotions and gradually finding ways to move forward.

    James đã phải đối mặt với việc kết thúc một mối quan hệ lâu dài bằng cách tìm kiếm liệu pháp để xử lý cảm xúc và dần dần tìm ra cách để tiến về phía trước.

  • While recovering from surgery, Maria found solace in listening to uplifting music and engaging in light exercises to support her physical therapy.

    Trong thời gian hồi phục sau phẫu thuật, Maria tìm thấy niềm an ủi khi nghe nhạc vui tươi và tham gia các bài tập nhẹ nhàng để hỗ trợ cho quá trình vật lý trị liệu.

  • The teenager coped with the sudden death of a friend by leaning on close support systems, such as parents and teachers, while also creating a memory book as a tribute to their friend.

    Cậu thiếu niên đã đối phó với cái chết đột ngột của một người bạn bằng cách dựa vào các hệ thống hỗ trợ chặt chẽ, chẳng hạn như cha mẹ và giáo viên, đồng thời tạo ra một cuốn sổ lưu niệm để tưởng nhớ người bạn của mình.

  • After being diagnosed with a chronic health condition, Jessica coped by learning about her condition, communicating openly with her healthcare provider, and practicing positive coping strategies like deep breathing and affirmations.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh mãn tính, Jessica đã đối phó bằng cách tìm hiểu về tình trạng của mình, trao đổi cởi mở với bác sĩ chăm sóc sức khỏe và thực hiện các chiến lược đối phó tích cực như hít thở sâu và tự khẳng định.

  • The couple coped with the difficulty of having a child with a rare genetic disorder by joining a support group for other families experiencing similar challenges, and finding ways to celebrate the little victories along the way.

    Cặp đôi này đã đối phó với khó khăn khi có một đứa con mắc chứng rối loạn di truyền hiếm gặp bằng cách tham gia một nhóm hỗ trợ dành cho các gia đình khác đang gặp phải những thách thức tương tự và tìm cách ăn mừng những chiến thắng nhỏ trong suốt chặng đường.

Từ, cụm từ liên quan