danh từ, số nhiều mice
(động vật học) chuột
house mouse: chuột nhắt
(từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
nội động từ
bắt chuột, săn chuột
house mouse: chuột nhắt
đi rón rén, lén, lần mò
(thông tục) (: about) lục lọi, tìm kiếm, bới
chuột
/maʊs/Từ "mouse" có nguồn gốc từ thế kỷ 13, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "muos", dùng để chỉ một loài gặm nhấm nhỏ. Đến lượt mình, từ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*musiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Maus". Điều thú vị là thuật ngữ "mouse" không được áp dụng cho thiết bị máy tính cho đến những năm 1960. Con chuột máy tính đầu tiên được Douglas Engelbart và nhóm của ông tại Viện nghiên cứu Stanford (SRI) phát triển vào năm 1964. Họ gọi nó là "mouse" vì hình dạng và sợi dây giống như đuôi của nó. Cái tên này vẫn được giữ nguyên, và phần còn lại là lịch sử. Vì vậy, theo một cách nào đó, con chuột máy tính được đặt tên theo đúng nghĩa đen vì nó giống với loài vật nhỏ bé, nhiều lông này!
danh từ, số nhiều mice
(động vật học) chuột
house mouse: chuột nhắt
(từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
nội động từ
bắt chuột, săn chuột
house mouse: chuột nhắt
đi rón rén, lén, lần mò
(thông tục) (: about) lục lọi, tìm kiếm, bới
a small animal that is covered in fur and has a long thin tail. Mice live in fields, in people’s houses or where food is stored.
một con vật nhỏ có lông và có cái đuôi dài và mỏng. Chuột sống trên đồng ruộng, trong nhà dân hoặc nơi cất giữ thực phẩm.
một con chuột nhà
Các cửa hàng tràn ngập chuột và chuột.
Cô rón rén lên lầu, im lặng như một con chuột.
Anh ấy là một con chuột nhỏ nhút nhát.
Sarah lặng lẽ nhấp chuột để điều hướng trang web vì không muốn làm phiền đứa con đang ngủ của mình.
Một con chuột đã gặm nhấm đường dây điện thoại.
Bộ gen của chuột là nguồn tài nguyên tuyệt vời cho nghiên cứu y học.
Từ, cụm từ liên quan
a small device that is moved by hand across a surface to control the movement of the cursor on a computer screen
một thiết bị nhỏ được di chuyển bằng tay trên một bề mặt để điều khiển chuyển động của con trỏ trên màn hình máy tính
Dùng chuột kéo biểu tượng đến vị trí mới.
Tôi thích chuột không dây hơn.
Bàn phím và chuột là thiết bị không dây.
Nhấp chuột trái hai lần để đánh dấu chương trình.
Với những cú click chuột đơn giản, người xem có thể điều hướng căn phòng.
Di chuyển con trỏ xung quanh màn hình bằng chuột.
Một số phím tắt nhấp chuột này đáng để học hỏi.
Phrasal verbs